Chứng quyền.ACB.VND.M.CA.T.2022.3 (HOSE: CACB2205)
CW.ACB.VND.M.CA.T.2022.3
20
Mở cửa20
Cao nhất40
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,000
Thấp nhất NY10
KLGD610,800
NN mua60
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,650
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **24,040
S-X *-1,350
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2403 | 460 | 40 (+9.52%) | 941,900 | 1,200 | 26,840 | SSI | 6 tháng |
CACB2404 | 690 | (0.00%) | 2,569,600 | 1,200 | 27,760 | SSI | 9 tháng |
CACB2405 | 670 | 10 (+1.52%) | 700 | 700 | 28,180 | MBS | 6 tháng |
CACB2501 | 1,090 | 30 (+2.83%) | 200 | 1,700 | 27,770 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,900 | 60 (+3.26%) | 42,400 | -1,800 | 31,800 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 1,440 | 50 (+3.60%) | 56,200 | -800 | 29,880 | SSI | 10 tháng |
CACB2504 | 850 | 140 (+19.72%) | 3,104,800 | 200 | 27,700 | SSI | 5 tháng |
CACB2505 | 1,460 | 10 (+0.69%) | 1,000 | -100 | 30,680 | BSI | 9 tháng |
CACB2506 | 740 | (0.00%) | -1,200 | 28,880 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 26/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 16/08/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 12/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 24,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |