Chứng quyền ACB-HSC-MET02 (HOSE: CACB2204)
CW ACB-HSC-MET02
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,300
Thấp nhất NY10
KLGD816,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,350
Giá thực hiện32,500
Hòa vốn **26,037
S-X *-4,671
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 330 | (0.00%) | 2,100 | 460 | 21,993 | SSI | 9 tháng |
CACB2501 | 520 | (0.00%) | 200 | 877 | 21,776 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,280 | 20 (+1.59%) | 100 | -2,047 | 25,536 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 770 | 20 (+2.67%) | 28,500 | -1,212 | 23,848 | SSI | 10 tháng |
CACB2505 | 860 | -50 (-5.49%) | 30,000 | -627 | 24,133 | BSI | 9 tháng |
CACB2506 | 50 | (0.00%) | -1,546 | 22,979 | VCI | 6 tháng | |
CACB2507 | 1,460 | 20 (+1.39%) | 200 | 460 | 23,328 | SSI | 5 tháng |
CACB2508 | 1,590 | 10 (+0.63%) | 100 | -376 | 24,381 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,510 | -10 (-0.66%) | 5,900 | 27,150 | 150 | 30,020 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,350 | 50 (+2.17%) | 10,200 | 33,200 | 8,200 | 34,400 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,110 | (0.00%) | 24,800 | 7,800 | 25,220 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,410 | -90 (-6%) | 78,100 | 116,700 | -6,248 | 136,929 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,700 | -130 (-7.10%) | 300 | 116,700 | -8,231 | 141,787 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,780 | (0.00%) | 700 | 27,150 | 1,650 | 31,060 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,000 | (0.00%) | 25,150 | 650 | 28,500 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,370 | -100 (-4.05%) | 900 | 25,150 | 650 | 29,240 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,730 | -70 (-3.89%) | 26,000 | 66,600 | 7,600 | 72,840 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,820 | -60 (-3.19%) | 7,400 | 63,800 | 9,300 | 69,060 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,020 | -30 (-1.46%) | 20,100 | 63,800 | 8,800 | 71,160 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,950 | 90 (+3.15%) | 5,000 | 47,100 | 8,100 | 50,800 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,210 | 110 (+3.55%) | 3,000 | 47,100 | 7,600 | 52,340 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,240 | -40 (-3.13%) | 1,100 | 13,450 | 399 | 15,363 | 9 tháng |
CVHM2510 | 5,080 | 340 (+7.17%) | 21,300 | 72,500 | 15,000 | 77,820 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,930 | (0.00%) | 72,500 | 14,500 | 77,720 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 6,950 | 560 (+8.76%) | 2,900 | 90,300 | 22,300 | 95,800 | 9 tháng |
CVNM2510 | 780 | (0.00%) | 5,500 | 56,100 | -2,815 | 64,941 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,530 | -70 (-4.38%) | 1,000 | 18,650 | 639 | 20,990 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,710 | -40 (-2.29%) | 2,000 | 18,650 | 153 | 21,827 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,340 | (0.00%) | 24,800 | 3,300 | 28,180 | 12 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 05/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 30/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/11/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/11/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6013 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 32,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 26,021 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |