Chứng quyền CACB02MBS21CE (HOSE: CACB2202)
CW CACB02MBS21CE
350
Mở cửa350
Cao nhất350
Thấp nhất350
Cao nhất NY2,100
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,000
Giá thực hiện35,100
Hòa vốn **28,943
S-X *-4,103
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 310 | (0.00%) | 622,400 | 160 | 21,927 | SSI | 9 tháng |
CACB2501 | 510 | -20 (-3.77%) | 3,900 | 577 | 21,751 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,280 | -20 (-1.54%) | 66,100 | -2,347 | 25,536 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 720 | (0.00%) | 193,800 | -1,512 | 23,765 | SSI | 10 tháng |
CACB2505 | 930 | 10 (+1.09%) | 105,000 | -927 | 24,308 | BSI | 9 tháng |
CACB2506 | 90 | (0.00%) | 6,400 | -1,846 | 23,046 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,450 | 10 (+0.69%) | 10,200 | 31,200 | 6,200 | 32,250 | 9 tháng |
CVHM2409 | 5,170 | -610 (-10.55%) | 13,000 | 68,400 | 26,400 | 67,850 | 9 tháng |
CVPB2410 | 340 | -10 (-2.86%) | 1,100 | 18,150 | -2,294 | 21,437 | 9 tháng |
CVRE2408 | 1,720 | -320 (-15.69%) | 19,000 | 24,550 | 4,550 | 25,160 | 9 tháng |
CFPT2405 | 500 | -50 (-9.09%) | 372,000 | 115,400 | -17,527 | 137,850 | 9 tháng |
CHPG2410 | 420 | -40 (-8.70%) | 10,100 | 26,400 | -1,600 | 29,680 | 9 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2022 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 09/06/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.4019 : 1 |
Giá phát hành: | 2,150 |
Giá thực hiện: | 35,100 |
Giá TH điều chỉnh: | 28,103 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |