Chứng quyền CACB01MBS21CE (HOSE: CACB2101)
CW CACB01MBS21CE
410
Mở cửa380
Cao nhất480
Thấp nhất380
Cao nhất NY2,080
Thấp nhất NY340
KLGD688,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở33,000
Giá thực hiện31,400
Hòa vốn **33,040
S-X *1,600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,830 | -140 (-7.11%) | 101,600 | 3,600 | 28,490 | BSI | 12 tháng |
CACB2305 | 810 | (0.00%) | 256,100 | 2,600 | 28,860 | SSI | 12 tháng |
CACB2306 | 1,720 | -100 (-5.49%) | 1,251,800 | 4,600 | 27,160 | VND | 8 tháng |
CACB2307 | 570 | -20 (-3.39%) | 165,100 | 1,600 | 28,420 | VND | 9 tháng |
CACB2401 | 1,320 | (0.00%) | 3,600 | 1,600 | 27,640 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 109,000 | 29,000 | 112,560 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 1,010 | -140 (-12.17%) | 5,400 | 27,800 | 2,800 | 28,030 | 6 tháng |
CMWG2317 | 50 | 10 (+25%) | 1,500 | 48,200 | -1,800 | 50,300 | 6 tháng |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | 26,800 | -4,200 | 31,300 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 44,500 | 12,500 | 44,900 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 10 | (0.00%) | 41,500 | -10,500 | 52,050 | 6 tháng | |
CVNM2316 | 80 | -220 (-73.33%) | 35,700 | 64,200 | 502 | 64,482 | 6 tháng |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 18,100 | -2,870 | 21,170 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 700 | 21,300 | -7,700 | 29,080 | 6 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 21/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 05/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 21/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 31,400 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |