Chứng quyền VPB/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CVPB2013)
CW VPB/VCSC/M/Au/T/A2
19,000
Mở cửa19,000
Cao nhất19,200
Thấp nhất18,900
Cao nhất NY21,000
Thấp nhất NY660
KLGD8,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở46,500
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **46,000
S-X *19,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 37,800 | -2,746 | 21,484 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 180 | 80 (+80%) | 28,300 | -840 | 19,883 | HCM | 9 tháng |
CVPB2312 | 650 | 80 (+14.04%) | 89,800 | -1,316 | 21,256 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 170 | 10 (+6.25%) | 250,100 | -4,176 | 23,524 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 280 | 40 (+16.67%) | 653,300 | -4,652 | 24,954 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | 208,400 | -3,657 | 22,405 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 130 | 10 (+8.33%) | 313,800 | -4,175 | 23,371 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 340 | 40 (+13.33%) | 353,800 | -4,716 | 24,713 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,310 | 100 (+8.26%) | 105,600 | -5,246 | 26,444 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 460 | 30 (+6.98%) | 143,200 | 700 | 21,220 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 490 | -10 (-2%) | 57,300 | -1,300 | 21,960 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,290 | 100 (+8.40%) | 42,400 | 27,050 | 2,050 | 27,580 | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | 100 (+55.56%) | 5,600 | 28,800 | -2,200 | 31,840 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,700 | 200 (+13.33%) | 26,700 | 22,550 | 2,550 | 23,400 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,500 | -2,500 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,650 | 460 (+7.43%) | 600 | 46,950 | 12,950 | 47,300 | 6 tháng |
CTPB2401 | 690 | -100 (-12.66%) | 79,800 | 18,000 | -500 | 19,880 | 6 tháng |
CVHM2401 | 650 | 140 (+27.45%) | 88,200 | 40,650 | -2,350 | 45,600 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,050 | 200 (+23.53%) | 1,400 | 21,450 | 1,627 | 21,801 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/04/2021 |
Ngày đáo hạn: | 09/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 27,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |