Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.29 (HOSE: CVIC2406)
CW.VIC.KIS.M.CA.T.29
1,110
Mở cửa1,100
Cao nhất1,190
Thấp nhất990
Cao nhất NY1,190
Thấp nhất NY90
KLGD403,200
NN mua252,000
NN bán120,900
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn12
Giá CK cơ sở52,200
Giá thực hiện46,888
Hòa vốn **52,438
S-X *5,312
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
14/03/2025 | 1,110 | 160 (+16.84%) | 403,200 |
13/03/2025 | 950 | 500 (+111.11%) | 310,900 |
12/03/2025 | 450 | 50 (+12.50%) | 261,300 |
11/03/2025 | 400 | -50 (-11.11%) | 232,100 |
10/03/2025 | 450 | 200 (+80%) | 442,400 |
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2404 | 2,450 | 160 (+6.99%) | 861,600 | 9,200 | 52,800 | SSI | 6 tháng |
CVIC2405 | 2,940 | 210 (+7.69%) | 215,800 | 9,200 | 54,760 | SSI | 9 tháng |
CVIC2406 | 1,110 | 160 (+16.84%) | 403,200 | 5,312 | 52,438 | KIS | 4 tháng |
CVIC2407 | 1,440 | 180 (+14.29%) | 42,900 | 3,201 | 56,199 | KIS | 7 tháng |
CVIC2501 | 2,680 | 210 (+8.50%) | 156,100 | 12,200 | 53,400 | SSI | 5 tháng |
CVIC2502 | 2,470 | 130 (+5.56%) | 123,800 | 12,200 | 52,350 | SSI | 10 tháng |
CVIC2503 | 3,300 | 200 (+6.45%) | 10,700 | 9,600 | 52,500 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 390 | -10 (-2.50%) | 20,900 | 131,400 | -16,258 | 157,342 | 4 tháng |
CFPT2407 | 490 | -60 (-10.91%) | 42,100 | 131,400 | -27,292 | 170,859 | 7 tháng |
CHDB2401 | 50 | -20 (-28.57%) | 755,200 | 23,200 | -1,817 | 25,184 | 4 tháng |
CHPG2411 | 50 | -20 (-28.57%) | 791,700 | 27,550 | -2,449 | 30,199 | 4 tháng |
CHPG2412 | 310 | -10 (-3.13%) | 451,000 | 27,550 | -3,783 | 32,573 | 7 tháng |
CMBB2408 | 230 | 20 (+9.52%) | 62,300 | 24,300 | 166 | 25,133 | 4 tháng |
CMBB2409 | 570 | 40 (+7.55%) | 2,800 | 24,300 | -799 | 27,576 | 7 tháng |
CMSN2407 | 30 | (0.00%) | 20,100 | 71,100 | -12,356 | 83,756 | 4 tháng |
CMSN2408 | 200 | 10 (+5.26%) | 129,600 | 71,100 | -14,578 | 87,678 | 7 tháng |
CMWG2409 | 70 | (0.00%) | 2,300 | 61,500 | -7,388 | 69,588 | 4 tháng |
CMWG2410 | 360 | 20 (+5.88%) | 24,200 | 61,500 | -9,277 | 74,377 | 7 tháng |
CSHB2402 | 380 | 270 (+245.45%) | 2,239,600 | 10,700 | 485 | 10,900 | 4 tháng |
CSHB2403 | 660 | 350 (+112.90%) | 1,519,500 | 10,700 | -416 | 12,306 | 7 tháng |
CSSB2401 | 90 | (0.00%) | 104,700 | 19,800 | -199 | 20,359 | 4 tháng |
CSTB2412 | 300 | -60 (-16.67%) | 1,336,100 | 38,850 | 164 | 39,886 | 4 tháng |
CSTB2413 | 870 | -50 (-5.43%) | 28,400 | 38,850 | -829 | 43,159 | 7 tháng |
CTCB2405 | 350 | (0.00%) | 200 | 27,300 | 432 | 28,618 | 4 tháng |
CTCB2406 | 430 | -10 (-2.27%) | 7,200 | 27,300 | -679 | 30,129 | 7 tháng |
CTPB2404 | 30 | 10 (+50%) | 15,200 | 16,100 | -1,788 | 18,008 | 4 tháng |
CTPB2405 | 200 | -40 (-16.67%) | 30,000 | 16,100 | -2,899 | 19,799 | 7 tháng |
CVHM2410 | 340 | (0.00%) | 192,100 | 47,900 | -99 | 49,699 | 4 tháng |
CVHM2411 | 860 | (0.00%) | 5,800 | 47,900 | -2,655 | 54,855 | 7 tháng |
CVIC2406 | 1,110 | 160 (+16.84%) | 403,200 | 52,200 | 5,312 | 52,438 | 4 tháng |
CVIC2407 | 1,440 | 180 (+14.29%) | 42,900 | 52,200 | 3,201 | 56,199 | 7 tháng |
CVJC2401 | 30 | (0.00%) | 215,800 | 98,600 | -21,399 | 120,299 | 4 tháng |
CVNM2408 | 30 | (0.00%) | 135,900 | 62,100 | -14,768 | 77,108 | 4 tháng |
CVPB2411 | 40 | 10 (+33.33%) | 290,400 | 19,600 | -2,066 | 21,746 | 4 tháng |
CVPB2412 | 290 | (0.00%) | 179,500 | 19,600 | -3,177 | 23,357 | 7 tháng |
CVRE2409 | 80 | -10 (-11.11%) | 542,400 | 18,750 | -1,249 | 20,319 | 4 tháng |
CVRE2410 | 200 | -70 (-25.93%) | 141,800 | 18,750 | -3,138 | 22,688 | 7 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 46,888 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |