Chứng quyền TCB-HSC-MET05 (HOSE: CTCB2103)
CW TCB-HSC-MET05
8,050
Mở cửa7,990
Cao nhất8,210
Thấp nhất7,800
Cao nhất NY13,000
Thấp nhất NY3,690
KLGD1,268,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở52,500
Giá thực hiện35,500
Hòa vốn **51,600
S-X *17,000
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,970 | -110 (-1.55%) | 60,200 | 20,650 | 47,910 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,980 | -90 (-2.21%) | 12,100 | 15,650 | 47,920 | HCM | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,820 | -80 (-2.05%) | 18,100 | 13,650 | 49,280 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,830 | -50 (-1.02%) | 46,400 | 12,650 | 49,490 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,890 | -30 (-1.56%) | 780,200 | 12,650 | 50,120 | SSI | 12 tháng |
CTCB2311 | 5,240 | 260 (+5.22%) | 5,100 | 15,650 | 47,720 | MBS | 6 tháng |
CTCB2312 | 5,130 | -240 (-4.47%) | 8,900 | 15,050 | 47,990 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 7,070 | (0.00%) | 13,650 | 48,140 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,740 | 40 (+0.85%) | 51,900 | 116,700 | 36,636 | 117,557 | 9 tháng |
CFPT2310 | 4,490 | (0.00%) | 121,500 | 116,700 | 32,188 | 120,028 | 12 tháng |
CHPG2328 | 1,360 | -60 (-4.23%) | 48,700 | 30,350 | 1,850 | 31,220 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,860 | -50 (-2.62%) | 275,100 | 30,350 | 1,350 | 32,720 | 12 tháng |
CMBB2311 | 3,210 | -30 (-0.93%) | 17,600 | 25,350 | 6,350 | 25,420 | 9 tháng |
CMBB2312 | 3,270 | -110 (-3.25%) | 500 | 25,350 | 5,850 | 26,040 | 12 tháng |
CMSN2311 | 590 | -90 (-13.24%) | 504,200 | 74,400 | -14,100 | 93,220 | 12 tháng |
CMWG2309 | 430 | (0.00%) | 53,800 | 51,600 | -2,400 | 56,150 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,090 | 40 (+3.81%) | 102,600 | 51,600 | -2,900 | 59,950 | 12 tháng |
CSTB2324 | 640 | -10 (-1.54%) | 41,500 | 31,750 | 750 | 33,560 | 9 tháng |
CSTB2325 | 1,150 | -40 (-3.36%) | 94,600 | 31,750 | 250 | 36,100 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,980 | -90 (-2.21%) | 12,100 | 47,650 | 15,650 | 47,920 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,820 | -80 (-2.05%) | 18,100 | 47,650 | 13,650 | 49,280 | 12 tháng |
CVHM2311 | 340 | -10 (-2.86%) | 19,900 | 42,950 | -17,550 | 62,200 | 12 tháng |
CVHM2312 | 100 | (0.00%) | 53,900 | 42,950 | -13,050 | 56,500 | 9 tháng |
CVNM2308 | 520 | -30 (-5.45%) | 1,238,700 | 67,700 | 82 | 71,695 | 9 tháng |
CVPB2311 | 730 | 30 (+4.29%) | 100,300 | 19,700 | 160 | 20,931 | 9 tháng |
CVPB2312 | 1,050 | 20 (+1.94%) | 282,700 | 19,700 | -316 | 22,018 | 12 tháng |
CVRE2312 | 280 | 20 (+7.69%) | 40,700 | 25,700 | -1,800 | 28,620 | 9 tháng |
CVRE2313 | 490 | (0.00%) | 328,200 | 25,700 | -3,800 | 31,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2021 |
Ngày niêm yết: | 05/03/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/03/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/08/2021 |
Ngày đáo hạn: | 09/08/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 35,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |