Chứng quyền FPT/15M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CFPT2314)

CW FPT/15M/SSI/C/EU/Cash-15

Ngừng giao dịch

7,510

40 (+0.54%)
07/01/2025 15:00

Mở cửa7,490

Cao nhất7,560

Thấp nhất7,490

Cao nhất NY7,950

Thấp nhất NY1,610

KLGD161,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở150,100

Giá thực hiện100,000

Hòa vốn **150,148

S-X *64,350

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng cfpt2314: CFPT2511 CFPT2515
Trending: HPG (146.675) - MBB (103.264) - FPT (100.947) - SSI (93.055) - VIC (88.515)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT2503370-10 (-2.63%)10 : 1180,000-57,243158,434SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT250510010 (+11.11%)10 : 1158,000-38,269137,132BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CFPT2508300-30 (-9.09%)8 : 1160,000-39,994140,064TCXMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CFPT2510450-30 (-6.25%)25 : 1153,999-34,818142,521KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CFPT2511550-50 (-8.33%)10 : 1124,000-8,945111,689HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CFPT2512870-50 (-5.43%)10 : 1126,000-10,670116,174HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CFPT2513590-30 (-4.84%)13 : 1135,000-18,433123,048ACBSMuaChâu Âu12 tháng18/05/2026
CFPT2515300-50 (-14.29%)9.92 : 1122,948-8,945109,533SSIMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CFPT2516850 (0.00%)10 : 1118,000-4,641110,035VPBankSMuaChâu Âu7 tháng21/01/2026
CFPT25171,190-110 (-8.46%)10 : 1123,000-8,990117,342SSIMuaChâu Âu12 tháng19/06/2026
CFPT25181,570-110 (-6.55%)10 : 1123,000-8,990120,647SSIMuaChâu Âu15 tháng21/09/2026
CFPT2519490-30 (-5.77%)6.96 : 1122,648-24,648126,058ACBSMuaChâu Âu7 tháng19/02/2026
CFPT2520680-30 (-4.23%)15 : 1131,400-33,400141,600PHSMuaChâu Âu12 tháng21/07/2026
CFPT2521490-30 (-5.77%)19 : 1122,500-24,500131,810PHSMuaChâu Âu11 tháng19/06/2026
CFPT2522130-60 (-31.58%)25 : 1116,789-18,789120,039KISMuaChâu Âu4 tháng23/12/2025
CFPT2523380-100 (-20.83%)25 : 1117,799-19,799127,299KISMuaChâu Âu7 tháng23/03/2026
CFPT2524560-120 (-17.65%)25 : 1118,688-20,688132,688KISMuaChâu Âu10 tháng23/06/2026
CFPT2525980-100 (-9.26%)10 : 1103,000-5,000112,800MSVNMuaChâu Âu6 tháng23/03/2026
CFPT2526960-60 (-5.88%)10 : 1115,300-17,300124,900MSVNMuaChâu Âu9 tháng23/06/2026
CFPT25272,220-160 (-6.72%)8 : 190,1007,900107,860VNDMuaChâu Âu5 tháng05/03/2026
CFPT25283,080-150 (-4.64%)8 : 192,1005,900116,740VNDMuaChâu Âu11 tháng04/09/2026
CFPT25294,710-130 (-2.69%)8 : 1106,900-8,900144,580VNDMuaChâu Âu17 tháng04/03/2027
CFPT25301,000-110 (-9.91%)5 : 1114,500-16,500119,500PinetreeMuaChâu Âu4 tháng05/02/2026
CFPT25311,400-140 (-9.09%)6 : 1114,500-16,500122,900PinetreeMuaChâu Âu7 tháng07/05/2026
CFPT25321,920-40 (-2.04%)12 : 1102,000-4,000125,040KAFIMuaChâu Âu12 tháng14/10/2026
CFPT25332,060-90 (-4.19%)12 : 1106,000-8,000130,720KAFIMuaChâu Âu15 tháng14/01/2027
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB25021,860-80 (-4.12%)2 : 124,90028,0001,50326,506ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT2503370-10 (-2.63%)10 : 198,000180,000-57,243158,434FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG25052,70050 (+1.89%)2 : 127,60030,0002,61829,478HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25045,300-150 (-2.75%)1.74 : 123,50023,4595,90624,511MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMWG25044,000-130 (-3.15%)5 : 182,40066,00017,33684,780MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVNM250395030 (+3.26%)4.96 : 160,90068,464-2,31267,563VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB25024,400-150 (-3.30%)2 : 128,10021,0007,65629,012VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB25082,000-120 (-5.66%)1.67 : 124,90021,7263,17425,068ACBMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CFPT2515300-50 (-14.29%)9.92 : 198,000122,948-8,945109,533FPTMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CHPG25202,67040 (+1.52%)2 : 127,60028,0004,28427,763HPGMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CLPB25012,680-200 (-6.94%)4.66 : 149,50036,32913,17148,811LPBMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CMBB25132,760-240 (-8%)2 : 123,50026,0004,00023,640MBBMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CMSN25142,300-100 (-4.17%)5 : 178,80068,00010,80079,500MSNMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CMWG25133,320-200 (-5.68%)5 : 182,40067,00016,35082,414MWGMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CSTB25172,500-40 (-1.57%)2 : 149,50045,0004,50050,000STBMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CTCB25091,250-140 (-10.07%)2 : 134,80034,0001,67735,558TCBMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CVHM25144,850-170 (-3.39%)5 : 196,90072,00024,90096,250VHMMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CVIB25051,26030 (+2.44%)2 : 118,70019,0002,01318,900VIBMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CVNM2513950110 (+13.10%)4.83 : 160,90060,8462,73362,553VNMMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CVPB25155,070-170 (-3.24%)1.95 : 128,10018,4979,60328,369VPBMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CVRE25131,300-360 (-21.69%)2 : 131,60030,0001,60032,600VREMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CACB25102,250-110 (-4.66%)2 : 124,90022,5002,40027,000ACBMuaChâu Âu12 tháng19/06/2026
CACB25112,410-100 (-3.98%)2 : 124,90023,0001,90027,820ACBMuaChâu Âu15 tháng21/09/2026
CFPT25171,190-110 (-8.46%)10 : 198,000123,000-8,990117,342FPTMuaChâu Âu12 tháng19/06/2026
CFPT25181,570-110 (-6.55%)10 : 198,000123,000-8,990120,647FPTMuaChâu Âu15 tháng21/09/2026
CHPG25243,61010 (+0.28%)1.67 : 127,60023,7333,86729,745HPGMuaChâu Âu12 tháng19/06/2026
CHPG25253,97060 (+1.53%)1.67 : 127,60024,1493,45130,761HPGMuaChâu Âu15 tháng21/09/2026
CLPB25034,110-190 (-4.42%)4 : 149,50035,00014,50051,440LPBMuaChâu Âu12 tháng19/06/2026
CMBB25163,380-230 (-6.37%)2 : 123,50026,5003,62524,945MBBMuaChâu Âu12 tháng19/06/2026
CMBB25174,070-10 (-0.25%)2 : 123,50027,0003,25026,355MBBMuaChâu Âu15 tháng21/09/2026
CMSN25163,870-180 (-4.44%)4 : 178,80072,0006,80087,480MSNMuaChâu Âu12 tháng19/06/2026
CMWG25155,220-250 (-4.57%)4 : 182,40068,00015,36587,619MWGMuaChâu Âu12 tháng19/06/2026
CSTB25211,670 (0.00%)4 : 149,50050,000-50056,680STBMuaChâu Âu12 tháng19/06/2026
CTCB25122,120-110 (-4.93%)2 : 134,80037,000-1,24540,176TCBMuaChâu Âu12 tháng19/06/2026
CVHM25167,950-20 (-0.25%)4 : 196,90079,00017,900110,800VHMMuaChâu Âu12 tháng19/06/2026
CVIB25081,99020 (+1.02%)2 : 118,70019,000-30022,980VIBMuaChâu Âu12 tháng19/06/2026
CVNM25152,46010 (+0.41%)4 : 160,90060,0003,54266,765VNMMuaChâu Âu12 tháng19/06/2026
CVPB25164,780-180 (-3.63%)2 : 128,10020,0008,10029,560VPBMuaChâu Âu12 tháng19/06/2026
CVRE25164,170-330 (-7.33%)2 : 131,60026,0005,60034,340VREMuaChâu Âu12 tháng19/06/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate