HĐTL chỉ số VN30 02 tháng (HNX: VN30F2M)
VN30 Index Futures 02 month
1631,00
Mở cửa1,633.0
Cao nhất1,634.1
Thấp nhất1,616.5
KLGD2,119
OI1,246
Basis-12.91
NN mua117
NN bán-
Cao nhất NY1,631.0
Thấp nhất NY576.0
KLBQ NY3,470
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
18/07/2025 | 1,633.0 | 1,631.0 | 2,119 | 10 (0.62%) |
17/07/2025 | 1,607.0 | 1,624.9 | 49,064 | 23.40 (1.46%) |
16/07/2025 | 1,582.0 | 1,601.5 | 10,907 | 17.40 (1.10%) |
15/07/2025 | 1,592.0 | 1,584.1 | 5,046 | -1.90 (-0.12%) |
14/07/2025 | 1,591.0 | 1,586.0 | 4,609 | -0.70 (-0.04%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
18/07/2025 | VN30F1M | 1,632.0 | 1,638.0 | 263,569 | 13.10 (0.81%) |
18/07/2025 | VN30F2M | 1,633.0 | 1,631.0 | 2,119 | 10 (0.62%) |
18/07/2025 | VN30F1Q | 1,633.0 | 1,631.0 | 2,119 | 10 (0.62%) |
18/07/2025 | VN30F2Q | 1,626.8 | 1,628.6 | 245 | 8.60 (0.53%) |
18/07/2025 | 41I1F8000 | 1,632.0 | 1,638.0 | 263,569 | 13.10 (0.81%) |
18/07/2025 | VN30F2509 | 1,633.0 | 1,631.0 | 2,119 | 10 (0.62%) |
18/07/2025 | VN30F2512 | 1,626.8 | 1,628.6 | 245 | 8.60 (0.53%) |
18/07/2025 | 41I1G3000 | 1,629.0 | 1,627.0 | 79 | -14.20 (-0.87%) |
Tháng ĐH: | 09/2025 | ||||||
Ngày GDCC: | 18/09/2025 | ||||||
Ngày TTCC: | 19/09/2025 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|