HĐTL chỉ số VN30 tháng 12/2025 (HNX: VN30F2512)
VN30 Index Futures December 2025
1563,30
Mở cửa1,582.9
Cao nhất1,588.0
Thấp nhất1,559.0
KLGD82
OI774
Basis-18.49
NN mua6
NN bán-
Cao nhất NY1,575.0
Thấp nhất NY1,297.2
KLBQ NY105
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
14/07/2025 | 1,582.9 | 1,564.2 | 85 | -10.80 (-0.69%) |
11/07/2025 | 1,555.0 | 1,575.0 | 365 | 26.50 (1.71%) |
10/07/2025 | 1,525.0 | 1,548.5 | 243 | 28.60 (1.88%) |
09/07/2025 | 1,502.0 | 1,519.9 | 124 | 21.30 (1.42%) |
08/07/2025 | 1,484.0 | 1,498.6 | 101 | 15.20 (1.02%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
14/07/2025 | VN30F1M | 1,600.5 | 1,586.4 | 61,333 | -9.50 (-0.60%) |
14/07/2025 | VN30F2M | 1,591.0 | 1,575.0 | 1,149 | -11.70 (-0.74%) |
14/07/2025 | VN30F1Q | 1,585.2 | 1,570.7 | 143 | -10.70 (-0.68%) |
14/07/2025 | VN30F2Q | 1,582.9 | 1,565.7 | 41 | -9.30 (-0.59%) |
14/07/2025 | 41I1F7000 | 1,600.5 | 1,586.4 | 61,333 | -9.50 (-0.60%) |
14/07/2025 | 41I1F8000 | 1,591.0 | 1,575.0 | 1,149 | -11.70 (-0.74%) |
14/07/2025 | VN30F2509 | 1,585.2 | 1,570.7 | 143 | -10.70 (-0.68%) |
14/07/2025 | VN30F2512 | 1,582.9 | 1,565.7 | 41 | -9.30 (-0.59%) |
Tháng ĐH: | 12/2025 | ||||||
Ngày GDĐT: | 18/04/2025 | ||||||
Ngày GDCC: | 18/12/2025 | ||||||
Ngày TTCC: | 19/12/2025 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|