HĐTL chỉ số VN30 tháng 09/2025 (HNX: VN30F2509)
VN30 Index Futures September 2025
1856,60
Mở cửa1,877.0
Cao nhất1,877.0
Thấp nhất1,852.0
KLGD242,358
OI29,881
Basis-5.14
NN mua7,222
NN bán9,699
Cao nhất NY1,883.1
Thấp nhất NY1,175.0
KLBQ NY37,861
Beta-
| Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 18/09/2025 | 1,877.0 | 1,856.6 | 242,358 | -17.10 (-0.91%) |
| 17/09/2025 | 1,874.0 | 1,873.7 | 246,232 | -2.30 (-0.12%) |
| 16/09/2025 | 1,888.8 | 1,876.0 | 299,165 | (%) |
| 15/09/2025 | 1,859.1 | 1,876.0 | 258,192 | 17 (0.91%) |
| 12/09/2025 | 1,857.0 | 1,859.0 | 371,040 | 5.50 (0.30%) |
| Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|---|
| 19/11/2025 | VN30F1M | 1,893.0 | 1,880.8 | 174,233 | -17.20 (-0.91%) |
| 19/11/2025 | VN30F2M | 1,889.3 | 1,879.3 | 9,708 | -16.60 (-0.88%) |
| 19/11/2025 | VN30F1Q | 1,880.7 | 1,872.0 | 144 | -11 (-0.58%) |
| 19/11/2025 | VN30F2Q | 1,875.0 | 1,873.7 | 25 | -7.60 (-0.40%) |
| 19/11/2025 | VN100F1M | 1,807.1 | 1,794.0 | 34 | -16.70 (-0.92%) |
| 19/11/2025 | VN100F2M | 1,798.9 | 1,798.0 | 5 | -0.90 (-0.05%) |
| 19/11/2025 | VN100F1Q | 1,799.1 | 1,795.0 | 3 | 4.80 (0.27%) |
| 19/11/2025 | VN100F2Q | 1,791.9 | 1,789.0 | 3 | 18.60 (1.05%) |
| 19/11/2025 | 41I2FB000 | 1,807.1 | 1,794.0 | 34 | -16.70 (-0.92%) |
| 19/11/2025 | 41I1FB000 | 1,893.0 | 1,880.8 | 174,233 | -17.20 (-0.91%) |
| Công ty chứng khoán | Thị phần | |
|---|---|---|
| 1 | CTCP Chứng khoán VPS (VPSS) | 36.14% |
| 2 | CTCP Chứng khoán DNSE (DSE) | 23.67% |
| 3 | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) | 7.86% |
| 4 | CTCP Chứng khoán Kỹ Thương (TCX) | 6.11% |
| 5 | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) | 4.60% |
| 6 | CTCP Chứng khoán MB (MBS) | 4.06% |
| 7 | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) | 3.71% |
| 8 | CTCP Chứng khoán FPT (FTS) | 2.60% |
| 9 | CTCP Chứng khoán Phú Hưng (PHS) | 2.18% |
| 10 | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) | 2.09% |
| Tháng ĐH: | 09/2025 | ||||||
| Ngày GDĐT: | 17/01/2025 | ||||||
| Ngày GDCC: | 18/09/2025 | ||||||
| Ngày TTCC: | 19/09/2025 | ||||||
| Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
| Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
| Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
| Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
| Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
| Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
| Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
| Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
| |||||||