HĐTL chỉ số VN30 tháng 05/2025 (HNX: VN30F2505)
VN30 Index Futures May 2025
1400,70
Mở cửa1,396.5
Cao nhất1,402.9
Thấp nhất1,386.6
KLGD163,958
OI31,006
Basis-0.79
NN mua3,189
NN bán18,427
Cao nhất NY1,400.7
Thấp nhất NY1,173.9
KLBQ NY97,139
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
15/05/2025 | 1,396.5 | 1,400.7 | 163,958 | 4.20 (0.30%) |
14/05/2025 | 1,378.6 | 1,396.5 | 237,267 | 16.50 (1.20%) |
13/05/2025 | 1,379.0 | 1,380.0 | 144,941 | 6 (0.44%) |
12/05/2025 | 1,356.0 | 1,374.0 | 217,169 | 23.50 (1.74%) |
09/05/2025 | 1,354.2 | 1,350.5 | 177,559 | -4.50 (-0.33%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
18/07/2025 | VN30F1M | 1,632.0 | 1,638.0 | 263,569 | 13.10 (0.81%) |
18/07/2025 | VN30F2M | 1,633.0 | 1,631.0 | 2,119 | 10 (0.62%) |
18/07/2025 | VN30F1Q | 1,633.0 | 1,631.0 | 2,119 | 10 (0.62%) |
18/07/2025 | VN30F2Q | 1,626.8 | 1,628.6 | 245 | 8.60 (0.53%) |
18/07/2025 | 41I1F8000 | 1,632.0 | 1,638.0 | 263,569 | 13.10 (0.81%) |
18/07/2025 | VN30F2509 | 1,633.0 | 1,631.0 | 2,119 | 10 (0.62%) |
18/07/2025 | VN30F2512 | 1,626.8 | 1,628.6 | 245 | 8.60 (0.53%) |
18/07/2025 | 41I1G3000 | 1,629.0 | 1,627.0 | 79 | -14.20 (-0.87%) |
Tháng ĐH: | 05/2025 | ||||||
Ngày GDĐT: | 21/03/2025 | ||||||
Ngày GDCC: | 15/05/2025 | ||||||
Ngày TTCC: | 16/05/2025 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|