HĐTL chỉ số VN30 tháng 02/2025 (HNX: VN30F2502)
VN30 Index Futures February 2025
1343,30
Mở cửa1,338.2
Cao nhất1,347.5
Thấp nhất1,334.9
KLGD170,155
OI39,251
Basis2.50
NN mua4,202
NN bán2,442
Cao nhất NY1,356.3
Thấp nhất NY1,298.5
KLBQ NY66,455
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
07/02/2025 | 1,338.2 | 1,343.3 | 170,155 | 3.40 (0.25%) |
06/02/2025 | 1,336.5 | 1,339.9 | 158,566 | 6.40 (0.48%) |
05/02/2025 | 1,331.6 | 1,333.5 | 160,904 | 5 (0.38%) |
04/02/2025 | 1,325.5 | 1,328.5 | 172,016 | 10.50 (0.80%) |
03/02/2025 | 1,331.3 | 1,318.0 | 177,185 | -25.90 (-1.93%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 | VN30F1M | 1,338.2 | 1,343.3 | 170,155 | 3.40 (0.25%) |
07/02/2025 | VN30F2M | 1,344.0 | 1,345.0 | 508 | -1 (-0.07%) |
07/02/2025 | VN30F1Q | 1,345.1 | 1,351.9 | 131 | 4 (0.30%) |
07/02/2025 | VN30F2Q | 1,347.0 | 1,354.4 | 98 | 1.70 (0.13%) |
07/02/2025 | VN30F2502 | 1,338.2 | 1,343.3 | 170,155 | 3.40 (0.25%) |
07/02/2025 | VN30F2503 | 1,344.0 | 1,345.0 | 508 | -1 (-0.07%) |
07/02/2025 | VN30F2506 | 1,345.1 | 1,351.9 | 131 | 4 (0.30%) |
07/02/2025 | VN30F2509 | 1,347.0 | 1,354.4 | 98 | 1.70 (0.13%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 58.92% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 6.20% |
3 | CK Đại Nam (DNSE) | 5.30% |
4 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 4.61% |
5 | CK MB (MBS) | 4.55% |
6 | CK SSI (SSI) | 3.50% |
7 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.27% |
8 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.71% |
9 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.58% |
10 | CK FPT (FPTS) | 2.04% |
Tháng ĐH: | 02/2025 | ||||||
Ngày GDĐT: | 20/12/2024 | ||||||
Ngày GDCC: | 20/02/2025 | ||||||
Ngày TTCC: | 21/02/2025 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|