HĐTL chỉ số VN30 tháng 02/2025 (HNX: VN30F2502)
VN30 Index Futures February 2025
1350,00
Mở cửa1,345.5
Cao nhất1,352.9
Thấp nhất1,344.5
KLGD126,860
OI25,585
Basis0.55
NN mua3,425
NN bán4,105
Cao nhất NY1,356.3
Thấp nhất NY1,298.5
KLBQ NY88,074
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
20/02/2025 | 1,345.5 | 1,350.0 | 126,860 | 5.50 (0.41%) |
19/02/2025 | 1,337.6 | 1,344.5 | 177,765 | 5.60 (0.42%) |
18/02/2025 | 1,333.0 | 1,338.9 | 202,864 | 3.60 (0.27%) |
17/02/2025 | 1,341.0 | 1,335.3 | 120,605 | -6.50 (-0.48%) |
14/02/2025 | 1,346.0 | 1,341.8 | 163,646 | 4.30 (0.32%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
17/07/2025 | VN30F1M | 1,621.5 | 1,638.0 | 205,409 | 20 (1.24%) |
17/07/2025 | VN30F2M | 1,607.0 | 1,624.9 | 49,064 | 23.40 (1.46%) |
17/07/2025 | VN30F1Q | 1,599.0 | 1,621.0 | 676 | 28.50 (1.79%) |
17/07/2025 | VN30F2Q | 1,595.6 | 1,620.0 | 248 | 29 (1.82%) |
17/07/2025 | 41I1F7000 | 1,621.5 | 1,638.0 | 205,409 | 20 (1.24%) |
17/07/2025 | 41I1F8000 | 1,607.0 | 1,624.9 | 49,064 | 23.40 (1.46%) |
17/07/2025 | VN30F2509 | 1,599.0 | 1,621.0 | 676 | 28.50 (1.79%) |
17/07/2025 | VN30F2512 | 1,595.6 | 1,620.0 | 248 | 29 (1.82%) |
Tháng ĐH: | 02/2025 | ||||||
Ngày GDĐT: | 20/12/2024 | ||||||
Ngày GDCC: | 20/02/2025 | ||||||
Ngày TTCC: | 21/02/2025 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|