HĐTL chỉ số VN30 tháng 10/2024 (HNX: VN30F2410)
VN30 Index Futures October 2023
1358,30
Mở cửa1,358.0
Cao nhất1,361.9
Thấp nhất1,347.1
KLGD162,347
OI26,106
Basis-4.59
NN mua4,364
NN bán5,505
Cao nhất NY1,366.6
Thấp nhất NY1,283.5
KLBQ NY93,252
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
17/10/2024 | 1,358.0 | 1,358.3 | 162,347 | 3.70 (0.27%) |
16/10/2024 | 1,355.1 | 1,354.6 | 172,304 | -3.40 (-0.25%) |
15/10/2024 | 1,360.7 | 1,358.0 | 232,647 | -1 (-0.07%) |
14/10/2024 | 1,375.6 | 1,359.0 | 210,937 | -7.60 (-0.56%) |
11/10/2024 | 1,364.5 | 1,366.6 | 171,571 | 0.40 (0.03%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
11/07/2025 | VN30F1M | 1,571.7 | 1,595.9 | 249,030 | 28 (1.79%) |
11/07/2025 | VN30F2M | 1,560.1 | 1,586.7 | 2,566 | 30.90 (1.99%) |
11/07/2025 | VN30F1Q | 1,555.0 | 1,581.4 | 439 | 28.60 (1.84%) |
11/07/2025 | VN30F2Q | 1,555.0 | 1,575.0 | 365 | 26.50 (1.71%) |
11/07/2025 | 41I1F7000 | 1,571.7 | 1,595.9 | 249,030 | 28 (1.79%) |
11/07/2025 | 41I1F8000 | 1,560.1 | 1,586.7 | 2,566 | 30.90 (1.99%) |
11/07/2025 | VN30F2509 | 1,555.0 | 1,581.4 | 439 | 28.60 (1.84%) |
11/07/2025 | VN30F2512 | 1,555.0 | 1,575.0 | 365 | 26.50 (1.71%) |
Tháng ĐH: | 10/2024 | ||||||
Ngày GDĐT: | 16/08/2024 | ||||||
Ngày GDCC: | 17/10/2024 | ||||||
Ngày TTCC: | 18/10/2024 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|