HĐTL chỉ số VN30 tháng 09/2024 (HNX: VN30F2409)
VN30 Index Futures September 2024
1316,90
Mở cửa1,313.8
Cao nhất1,320.2
Thấp nhất1,312.6
KLGD120,772
OI19,938
Basis-1.51
NN mua2,239
NN bán6,155
Cao nhất NY1,335.0
Thấp nhất NY1,166.3
KLBQ NY25,355
Beta-
| Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 19/09/2024 | 1,313.8 | 1,316.9 | 120,772 | 5 (0.38%) |
| 18/09/2024 | 1,305.0 | 1,311.9 | 217,453 | 6.10 (0.47%) |
| 17/09/2024 | 1,283.0 | 1,305.8 | 184,639 | 23.80 (1.86%) |
| 16/09/2024 | 1,296.9 | 1,282.0 | 168,579 | -12.10 (-0.94%) |
| 13/09/2024 | 1,299.3 | 1,294.1 | 193,614 | -3.40 (-0.26%) |
| Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|---|
| 12/11/2025 | VN30F1M | 1,821.0 | 1,827.2 | 49,408 | 12.20 (0.67%) |
| 12/11/2025 | VN30F2M | 1,818.0 | 1,823.4 | 148 | 13.30 (0.73%) |
| 12/11/2025 | VN30F1Q | 1,810.2 | 1,814.0 | 6 | 6 (0.33%) |
| 12/11/2025 | VN30F2Q | 1,810.0 | 1,815.0 | 5 | 12.50 (0.69%) |
| 12/11/2025 | VN100F1M | 1,741.0 | 1,744.0 | 7 | 12.50 (0.72%) |
| 12/11/2025 | VN100F2M | 0.0 | 1,730.0 | (%) | |
| 12/11/2025 | VN100F1Q | 1,739.5 | 1,726.3 | 5 | 2.40 (0.14%) |
| 12/11/2025 | VN100F2Q | 1,734.0 | 1,734.1 | 4 | 21.20 (1.24%) |
| 12/11/2025 | 41I2FB000 | 1,741.0 | 1,744.0 | 7 | 12.50 (0.72%) |
| 12/11/2025 | 41I1FB000 | 1,821.0 | 1,827.2 | 49,408 | 12.20 (0.67%) |
| Công ty chứng khoán | Thị phần | |
|---|---|---|
| 1 | CTCP Chứng khoán VPS (VPSS) | 36.14% |
| 2 | CTCP Chứng khoán DNSE (DSE) | 23.67% |
| 3 | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) | 7.86% |
| 4 | CTCP Chứng khoán Kỹ Thương (TCX) | 6.11% |
| 5 | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) | 4.60% |
| 6 | CTCP Chứng khoán MB (MBS) | 4.06% |
| 7 | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) | 3.71% |
| 8 | CTCP Chứng khoán FPT (FTS) | 2.60% |
| 9 | CTCP Chứng khoán Phú Hưng (PHS) | 2.18% |
| 10 | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) | 2.09% |
| Tháng ĐH: | 09/2024 | ||||||
| Ngày GDĐT: | 19/01/2024 | ||||||
| Ngày GDCC: | 19/09/2024 | ||||||
| Ngày TTCC: | 20/09/2024 | ||||||
| Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
| Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
| Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
| Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
| Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
| Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
| Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
| Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
| |||||||