HĐTL chỉ số VN30 tháng 08/2024 (HNX: VN30F2408)
VN30 Index Futures August 2024
1267,70
Mở cửa1,268.0
Cao nhất1,269.7
Thấp nhất1,263.0
KLGD113,347
OI26,685
Basis2.38
NN mua1,917
NN bán6,010
Cao nhất NY1,322.0
Thấp nhất NY1,233.0
KLBQ NY114,339
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
15/08/2024 | 1,268.0 | 1,267.7 | 113,347 | -0.30 (-0.02%) |
14/08/2024 | 1,271.3 | 1,268.0 | 178,768 | 1 (0.08%) |
13/08/2024 | 1,268.8 | 1,267.0 | 197,966 | -3 (-0.24%) |
12/08/2024 | 1,262.5 | 1,270.0 | 226,422 | 5.10 (0.40%) |
09/08/2024 | 1,247.9 | 1,264.9 | 245,595 | 24.80 (2%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
19/09/2024 | VN30F2M | 1,316.8 | 1,324.0 | 34,105 | 9.20 (0.70%) |
19/09/2024 | VN30F1Q | 1,315.0 | 1,321.0 | 52 | 7 (0.53%) |
19/09/2024 | VN30F2410 | 1,316.8 | 1,324.0 | 34,105 | 9.20 (0.70%) |
19/09/2024 | VN30F2412 | 1,312.0 | 1,322.2 | 196 | 11.60 (0.89%) |
19/09/2024 | VN30F2503 | 1,315.0 | 1,321.0 | 52 | 7 (0.53%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 58.83% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 6.56% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 5.10% |
4 | CK Đại Nam (DNSE) | 4.62% |
5 | CK SSI (SSI) | 3.90% |
6 | CK MB (MBS) | 3.84% |
7 | CK Phú Hưng (PHS) | 3.29% |
8 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.20% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.45% |
10 | CK FPT (FPTS) | 1.87% |
Tháng ĐH: | 08/2024 | ||||||
Ngày GDĐT: | 21/06/2024 | ||||||
Ngày GDCC: | 15/08/2024 | ||||||
Ngày TTCC: | 16/08/2024 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|