HĐTL chỉ số VN30 tháng 09/2023 (HNX: VN30F2309)
VN30 Index Futures September 2023
1220,60
Mở cửa1,230.1
Cao nhất1,232.4
Thấp nhất1,217.1
KLGD149,598
OI28,025
Basis1.41
NN mua2,796
NN bán10,771
Cao nhất NY1,263.0
Thấp nhất NY1,001.0
KLBQ NY34,123
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
21/09/2023 | 1,230.1 | 1,220.6 | 149,598 | -11 (-0.89%) |
20/09/2023 | 1,223.0 | 1,231.6 | 195,188 | 9.60 (0.79%) |
19/09/2023 | 1,225.3 | 1,222.0 | 245,468 | (%) |
18/09/2023 | 1,235.0 | 1,222.0 | 256,215 | -18.50 (-1.49%) |
15/09/2023 | 1,239.1 | 1,240.5 | 259,850 | 5.50 (0.45%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
12/09/2024 | VN30F1M | 1,300.2 | 1,297.5 | 161,290 | 4.50 (0.35%) |
12/09/2024 | VN30F2M | 1,301.0 | 1,302.9 | 1,425 | 8.90 (0.69%) |
12/09/2024 | VN30F1Q | 1,294.1 | 1,294.5 | 249 | 5.60 (0.43%) |
12/09/2024 | VN30F2Q | 1,295.5 | 1,296.9 | 84 | 6.40 (0.50%) |
12/09/2024 | VN30F2409 | 1,300.2 | 1,297.5 | 161,290 | 4.50 (0.35%) |
12/09/2024 | VN30F2410 | 1,301.0 | 1,302.9 | 1,425 | 8.90 (0.69%) |
12/09/2024 | VN30F2412 | 1,294.1 | 1,294.5 | 249 | 5.60 (0.43%) |
12/09/2024 | VN30F2503 | 1,295.5 | 1,296.9 | 84 | 6.40 (0.50%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 58.83% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 6.56% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 5.10% |
4 | CK Đại Nam (DNSE) | 4.62% |
5 | CK SSI (SSI) | 3.90% |
6 | CK MB (MBS) | 3.84% |
7 | CK Phú Hưng (PHS) | 3.29% |
8 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.20% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.45% |
10 | CK FPT (FPTS) | 1.87% |
Tháng ĐH: | 09/2023 | ||||||
Ngày GDĐT: | 27/01/2023 | ||||||
Ngày GDCC: | 21/09/2023 | ||||||
Ngày TTCC: | 22/09/2023 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|