HĐTL chỉ số VN30 tháng 12/2022 (HNX: VN30F2212)
VN30 Index Futures December 2021
1065,10
Mở cửa1,059.0
Cao nhất1,079.0
Thấp nhất1,056.6
KLGD278,440
OI27,082
Basis-2.98
NN mua3,167
NN bán11,240
Cao nhất NY1,441.8
Thấp nhất NY887.0
KLBQ NY55,264
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
15/12/2022 | 1,059.0 | 1,065.1 | 278,440 | 5.50 (0.52%) |
14/12/2022 | 1,068.0 | 1,059.6 | 382,118 | 1.60 (0.15%) |
13/12/2022 | 1,037.8 | 1,058.0 | 440,197 | 22.80 (2.20%) |
12/12/2022 | 1,068.6 | 1,035.2 | 405,419 | -34.80 (-3.25%) |
09/12/2022 | 1,059.0 | 1,070.0 | 566,748 | 15 (1.42%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
15/07/2025 | VN30F1M | 1,606.0 | 1,594.0 | 172,414 | -7.20 (-0.45%) |
15/07/2025 | VN30F2M | 1,592.0 | 1,584.1 | 5,046 | -1.90 (-0.12%) |
15/07/2025 | VN30F1Q | 1,580.7 | 1,577.5 | 279 | -2.60 (-0.16%) |
15/07/2025 | VN30F2Q | 1,579.0 | 1,575.3 | 96 | -3.80 (-0.24%) |
15/07/2025 | 41I1F7000 | 1,606.0 | 1,594.0 | 172,414 | -7.20 (-0.45%) |
15/07/2025 | 41I1F8000 | 1,592.0 | 1,584.1 | 5,046 | -1.90 (-0.12%) |
15/07/2025 | VN30F2509 | 1,580.7 | 1,577.5 | 279 | -2.60 (-0.16%) |
15/07/2025 | VN30F2512 | 1,579.0 | 1,575.3 | 96 | -3.80 (-0.24%) |
Tháng ĐH: | 12/2022 | ||||||
Ngày GDĐT: | 22/04/2022 | ||||||
Ngày GDCC: | 15/12/2022 | ||||||
Ngày TTCC: | 16/12/2022 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|