HĐTL chỉ số VN30 tháng 09/2022 (HNX: VN30F2209)
VN30 Index Futures September 2022
1262,20
Mở cửa1,260.6
Cao nhất1,263.5
Thấp nhất1,256.6
KLGD146,921
OI33,479
Basis-0.62
NN mua2,216
NN bán7,979
Cao nhất NY1,528.1
Thấp nhất NY1,198.8
KLBQ NY24,143
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
15/09/2022 | 1,260.6 | 1,262.2 | 146,921 | 3.20 (0.25%) |
14/09/2022 | 1,251.0 | 1,259.0 | 193,285 | -13 (-1.02%) |
13/09/2022 | 1,278.3 | 1,272.0 | 146,366 | -4.80 (-0.38%) |
12/09/2022 | 1,281.4 | 1,276.8 | 153,065 | 1.80 (0.14%) |
09/09/2022 | 1,268.6 | 1,275.0 | 249,410 | 10.90 (0.86%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
17/04/2024 | VN30F1M | 1,236.0 | 1,211.0 | 51,453 | -24 (-1.94%) |
17/04/2024 | VN30F2M | 1,240.0 | 1,212.5 | 438 | -21.60 (-1.75%) |
17/04/2024 | VN30F1Q | 1,235.5 | 1,224.4 | 225 | -13.60 (-1.10%) |
17/04/2024 | VN30F2405 | 1,236.0 | 1,211.0 | 51,453 | -24 (-1.94%) |
17/04/2024 | VN30F2406 | 1,240.0 | 1,212.5 | 438 | -21.60 (-1.75%) |
17/04/2024 | VN30F2409 | 1,235.5 | 1,224.4 | 225 | -13.60 (-1.10%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 59.16% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 11.25% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 4.28% |
4 | CK SSI (SSI) | 4.09% |
5 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.94% |
6 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.66% |
7 | CK MB (MBS) | 2.55% |
8 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.27% |
9 | CK AIS (DDS) | 1.72% |
10 | CK FPT (FPTS) | 1.54% |
Tháng ĐH: | 09/2022 | ||||||
Ngày GDĐT: | 21/01/2022 | ||||||
Ngày GDCC: | 15/09/2022 | ||||||
Ngày TTCC: | 16/09/2022 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|