Hướng dẫn sử dụng

HĐTL chỉ số VN30 tháng 8/2022 (HNX: VN30F2208)

VN30 Index Futures August 2022

Ngừng giao dịch

1304,80

-4,20 -0,32
18/08/2022 14:59

Mở cửa1,307.0

Cao nhất1,312.9

Thấp nhất1,304.6

KLGD161,249

OI47,946

Basis4.87

NN mua1,806

NN bán7,620

Cao nhất NY1,309.0

Thấp nhất NY1,209.5

KLBQ NY80,993

Beta-

Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)

Top cổ phiếu ảnh hưởng đến chỉ số VN30

Top cổ phiếu đóng góp tăng: Top cổ phiếu đóng góp giảm:
STTMã CKGiáThay đổiKLCPLHVốn hóaTỷ trọng%ảnh hưởngĐiểm ảnh hưởng
1STB28,6000 (0%)1,885,215,71653,917,169,477,6004.26380.00000.0000
2FPT120,1000 (0%)1,269,968,875129,644,772,604,37510.25250.00000.0000
3MSN66,9000 (0%)1,430,843,40647,861,711,930,7003.78490.00000.0000
4VCB90,6000 (0%)5,589,091,26255,700,883,517,0924.40490.00000.0000
5VIC41,6000 (0%)3,813,935,56147,597,915,801,2803.76410.00000.0000
6HPG28,8000 (0%)5,814,785,70092,106,205,488,0007.28390.00000.0000
7SHB11,2000 (0%)3,618,901,92732,425,361,265,9202.56420.00000.0000
8BVH39,6000 (0%)742,322,7642,939,598,145,4400.23240.00000.0000
9CTG32,9500 (0%)5,369,991,74826,541,184,214,4902.09890.00000.0000
10VNM64,0000 (0%)2,089,955,44553,502,859,392,0004.23100.00000.0000
11ACB27,0500 (0%)3,884,050,35894,557,205,965,5107.47770.00000.0000
12SSI35,6500 (0%)1,499,138,66937,411,005,484,8952.95850.00000.0000
13MBB22,5500 (0%)5,214,084,05264,667,677,454,9305.11400.00000.0000
14GAS74,6000 (0%)2,296,739,8478,566,839,629,3100.67740.00000.0000
15BID50,0000 (0%)5,700,435,90011,400,871,800,0000.90160.00000.0000
16MWG52,3000 (0%)1,462,398,38861,186,748,553,9204.83870.00000.0000
17SAB53,6000 (0%)1,282,562,3727,561,987,745,3120.59800.00000.0000
18VIB21,4000 (0%)2,536,807,53427,143,840,613,8002.14650.00000.0000
19VJC103,5000 (0%)541,611,33430,831,225,187,9502.43810.00000.0000
20PLX35,2500 (0%)1,270,592,2354,030,953,865,5380.31870.00000.0000
21VPB18,6000 (0%)7,933,923,60188,542,587,387,1607.00200.00000.0000
22VRE22,5500 (0%)2,272,318,41020,496,312,058,2001.62080.00000.0000
23HDB22,4000 (0%)2,892,550,61048,594,850,248,0003.84290.00000.0000
24BCM52,3000 (0%)1,035,000,0002,165,220,000,0000.17120.00000.0000
25POW10,6500 (0%)2,341,871,6004,988,186,508,0000.39440.00000.0000
26GVR29,5000 (0%)4,000,000,0004,720,000,000,0000.37320.00000.0000
27TPB18,0000 (0%)2,201,635,00923,777,658,097,2001.88030.00000.0000
28VHM40,6000 (0%)4,354,367,48844,196,830,003,2003.49510.00000.0000
29TCB47,0000 (0%)3,522,510,811107,612,705,276,0508.51010.00000.0000
30SSB22,1000 (0%)2,453,700,00029,824,723,500,0002.35850.00000.0000
Vốn hóa: Vốn hóa đã điều chỉnh tính theo Khối lượng lưu hành tính chỉ số x Tỷ lệ free-float làm tròn x Giới hạn tỷ trọng vốn hóa x Giá khớp/Giá đóng cửa
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.