HĐTL chỉ số VN30 tháng 07/2022 (HNX: VN30F2207)
VN30 Index Futures July 2022
1234,10
Mở cửa1,225.3
Cao nhất1,242.0
Thấp nhất1,225.2
KLGD203,851
OI24,956
Basis-1.15
NN mua3,065
NN bán3,174
Cao nhất NY1,336.1
Thấp nhất NY1,200.7
KLBQ NY160,722
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
21/07/2022 | 1,225.3 | 1,234.1 | 203,851 | 8 (0.65%) |
20/07/2022 | 1,223.8 | 1,226.1 | 189,503 | 13.10 (1.08%) |
19/07/2022 | 1,213.8 | 1,213.0 | 196,929 | -2.40 (-0.20%) |
18/07/2022 | 1,218.1 | 1,215.4 | 178,982 | 5.30 (0.44%) |
15/07/2022 | 1,218.5 | 1,210.1 | 220,851 | -5.60 (-0.46%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
06/09/2024 | VN30F1M | 1,307.4 | 1,309.0 | 150,932 | 1.30 (0.10%) |
06/09/2024 | VN30F2M | 1,310.0 | 1,311.0 | 360 | 1.70 (0.13%) |
06/09/2024 | VN30F1Q | 1,306.2 | 1,307.2 | 118 | 0.20 (0.02%) |
06/09/2024 | VN30F2Q | 1,307.0 | 1,309.3 | 60 | 3.20 (0.25%) |
06/09/2024 | VN30F2409 | 1,307.4 | 1,309.0 | 150,932 | 1.30 (0.10%) |
06/09/2024 | VN30F2410 | 1,310.0 | 1,311.0 | 360 | 1.70 (0.13%) |
06/09/2024 | VN30F2412 | 1,306.2 | 1,307.2 | 118 | 0.20 (0.02%) |
06/09/2024 | VN30F2503 | 1,307.0 | 1,309.3 | 60 | 3.20 (0.25%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 58.83% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 6.56% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 5.10% |
4 | CK Đại Nam (DNSE) | 4.62% |
5 | CK SSI (SSI) | 3.90% |
6 | CK MB (MBS) | 3.84% |
7 | CK Phú Hưng (PHS) | 3.29% |
8 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.20% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.45% |
10 | CK FPT (FPTS) | 1.87% |
Tháng ĐH: | 07/2022 | ||||||
Ngày GDĐT: | 20/05/2022 | ||||||
Ngày GDCC: | 21/07/2022 | ||||||
Ngày TTCC: | 22/07/2022 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|