HĐTL chỉ số VN30 tháng 06/2022 (HNX: VN30F2206)
VN30 Index Futures June 2022
1286,00
Mở cửa1,261.0
Cao nhất1,286.5
Thấp nhất1,260.7
KLGD284,868
OI27,263
Basis5.63
NN mua6,576
NN bán3,129
Cao nhất NY1,559.0
Thấp nhất NY1,219.4
KLBQ NY36,080
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
16/06/2022 | 1,261.0 | 1,286.0 | 284,868 | 34.70 (2.77%) |
15/06/2022 | 1,268.3 | 1,251.3 | 356,993 | -17 (-1.34%) |
14/06/2022 | 1,254.5 | 1,268.3 | 353,747 | 8.10 (0.64%) |
13/06/2022 | 1,283.0 | 1,260.2 | 332,829 | -50.90 (-3.88%) |
10/06/2022 | 1,328.0 | 1,311.1 | 232,693 | -24.20 (-1.81%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
05/06/2023 | VN30F1M | 1,082.8 | 1,088.3 | 20,140 | 9.50 (0.88%) |
05/06/2023 | VN30F2M | 1,080.5 | 1,085.5 | 134 | 7.50 (0.70%) |
05/06/2023 | VN30F1Q | 1,077.7 | 1,078.7 | 33 | 7.60 (0.71%) |
05/06/2023 | VN30F2Q | 1,076.0 | 1,076.0 | 1 | 6.10 (0.57%) |
05/06/2023 | VN30F2306 | 1,082.8 | 1,088.3 | 20,140 | 9.50 (0.88%) |
05/06/2023 | VN30F2307 | 1,080.5 | 1,085.5 | 134 | 7.50 (0.70%) |
05/06/2023 | VN30F2309 | 1,077.7 | 1,078.7 | 33 | 7.60 (0.71%) |
05/06/2023 | VN30F2312 | 1,076.0 | 1,076.0 | 1 | 6.10 (0.57%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 61.54% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 11.26% |
3 | CK SSI (SSI) | 4.32% |
4 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 3.76% |
5 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.50% |
6 | CK MB (MBS) | 2.65% |
7 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.53% |
8 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.10% |
9 | CK FPT (FPTS) | 1.43% |
10 | CK BIDV (BSC) | 1.43% |
Tháng ĐH: | 06/2022 | ||||||
Ngày GDĐT: | 22/10/2021 | ||||||
Ngày GDCC: | 16/06/2022 | ||||||
Ngày TTCC: | 17/06/2022 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|