HĐTL chỉ số VN30 tháng 04/2022 (HNX: VN30F2204)
VN30 Index Futures April 2022
1435,30
Mở cửa1,443.2
Cao nhất1,452.0
Thấp nhất1,424.2
KLGD210,284
OI34,045
Basis8.43
NN mua3,351
NN bán3,496
Cao nhất NY1,540.3
Thấp nhất NY1,435.3
KLBQ NY78,888
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
21/04/2022 | 1,443.2 | 1,435.3 | 210,284 | -4.70 (-0.33%) |
20/04/2022 | 1,456.0 | 1,440.0 | 225,358 | -14.10 (-0.97%) |
19/04/2022 | 1,477.7 | 1,454.1 | 191,291 | -19 (-1.29%) |
18/04/2022 | 1,494.1 | 1,473.1 | 195,995 | -19.50 (-1.31%) |
15/04/2022 | 1,511.5 | 1,492.6 | 167,556 | -19.90 (-1.32%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
17/04/2024 | VN30F2M | 1,236.0 | 1,211.0 | 51,453 | -24 (-1.94%) |
17/04/2024 | VN30F1Q | 1,235.5 | 1,224.4 | 225 | -13.60 (-1.10%) |
17/04/2024 | VN30F2405 | 1,236.0 | 1,211.0 | 51,453 | -24 (-1.94%) |
17/04/2024 | VN30F2406 | 1,240.0 | 1,212.5 | 438 | -21.60 (-1.75%) |
17/04/2024 | VN30F2409 | 1,235.5 | 1,224.4 | 225 | -13.60 (-1.10%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 59.16% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 11.25% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 4.28% |
4 | CK SSI (SSI) | 4.09% |
5 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.94% |
6 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.66% |
7 | CK MB (MBS) | 2.55% |
8 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.27% |
9 | CK AIS (DDS) | 1.72% |
10 | CK FPT (FPTS) | 1.54% |
Tháng ĐH: | 04/2022 | ||||||
Ngày GDĐT: | 18/02/2022 | ||||||
Ngày GDCC: | 21/04/2022 | ||||||
Ngày TTCC: | 22/04/2022 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|