HĐTL chỉ số VN30 tháng 01/2022 (HNX: VN30F2201)
VN30 Index Futures January 2022
1492,60
Mở cửa1,483.1
Cao nhất1,495.8
Thấp nhất1,480.1
KLGD110,314
OI22,914
Basis-0.21
NN mua2,874
NN bán3,799
Cao nhất NY1,567.7
Thấp nhất NY1,480.0
KLBQ NY71,080
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
20/01/2022 | 1,483.1 | 1,492.6 | 110,314 | 10.60 (0.72%) |
19/01/2022 | 1,482.0 | 1,482.0 | 162,316 | -0.50 (-0.03%) |
18/01/2022 | 1,475.5 | 1,482.5 | 172,136 | 2.50 (0.17%) |
17/01/2022 | 1,522.9 | 1,480.0 | 178,465 | -40.10 (-2.64%) |
14/01/2022 | 1,518.7 | 1,520.1 | 141,848 | -5.60 (-0.37%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
05/06/2023 | VN30F1M | 1,082.8 | 1,086.8 | 88,949 | 8 (0.74%) |
05/06/2023 | VN30F2M | 1,080.5 | 1,083.3 | 356 | 5.30 (0.49%) |
05/06/2023 | VN30F1Q | 1,077.7 | 1,075.2 | 90 | 4.10 (0.38%) |
05/06/2023 | VN30F2Q | 1,076.0 | 1,072.0 | 66 | 2.10 (0.20%) |
05/06/2023 | VN30F2306 | 1,082.8 | 1,086.8 | 88,949 | 8 (0.74%) |
05/06/2023 | VN30F2307 | 1,080.5 | 1,083.3 | 356 | 5.30 (0.49%) |
05/06/2023 | VN30F2309 | 1,077.7 | 1,075.2 | 90 | 4.10 (0.38%) |
05/06/2023 | VN30F2312 | 1,076.0 | 1,072.0 | 66 | 2.10 (0.20%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 61.54% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 11.26% |
3 | CK SSI (SSI) | 4.32% |
4 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 3.76% |
5 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.50% |
6 | CK MB (MBS) | 2.65% |
7 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.53% |
8 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.10% |
9 | CK FPT (FPTS) | 1.43% |
10 | CK BIDV (BSC) | 1.43% |
Tháng ĐH: | 01/2022 | ||||||
Ngày GDĐT: | 19/11/2021 | ||||||
Ngày GDCC: | 20/01/2022 | ||||||
Ngày TTCC: | 21/01/2022 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|