HĐTL chỉ số VN30 tháng 09/2021 (HNX: VN30F2109)
VN30 Index Futures September 2021
1274,90
-6,80 -0,53
16/04/2021 15:10
Mở cửa1,281.0
Cao nhất1,282.9
Thấp nhất1,255.0
KLGD82
OI239
Basis-1.97
NN mua2
NN bán-
Cao nhất NY1,286.5
Thấp nhất NY1,013.7
KLBQ NY119
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
16/04/2021 | 1,281.0 | 1,274.9 | 82 | -6.80 (-0.53%) |
15/04/2021 | 1,290.2 | 1,281.7 | 116 | -4.80 (-0.37%) |
14/04/2021 | 1,270.0 | 1,286.5 | 125 | 16.50 (1.30%) |
13/04/2021 | 1,281.0 | 1,270.0 | 106 | -3.40 (-0.27%) |
12/04/2021 | 1,255.0 | 1,273.4 | 95 | 26.40 (2.12%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
16/04/2021 | VN30F1M | 1,283.0 | 1,273.5 | 204,021 | -6.60 (-0.52%) |
16/04/2021 | VN30F2M | 1,282.0 | 1,280.0 | 529 | -1 (-0.08%) |
16/04/2021 | VN30F2105 | 1,283.0 | 1,273.5 | 204,021 | -6.60 (-0.52%) |
16/04/2021 | VN30F2106 | 1,282.0 | 1,280.0 | 529 | -1 (-0.08%) |
16/04/2021 | VN30F2109 | 1,281.0 | 1,274.9 | 82 | -6.80 (-0.53%) |
16/04/2021 | VN30F2112 | 1,281.5 | 1,273.3 | 103 | -8 (-0.62%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 53.42% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 10.60% |
3 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 8.74% |
4 | CK MB (MBS) | 7.59% |
5 | CK SSI (SSI) | 6.59% |
6 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.60% |
7 | CK FPT (FPTS) | 1.90% |
8 | CK KB Việt Nam (KBSV) | 1.74% |
9 | CK BIDV (BSC) | 1.22% |
10 | CK Vietcombank (VCBS) | 1.22% |
Tháng ĐH: | 09/2021 | ||||||
Ngày GDĐT: | 22/01/2021 | ||||||
Ngày GDCC: | 16/09/2021 | ||||||
Ngày TTCC: | 17/09/2021 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ giao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|