HĐTL chỉ số VN30 tháng 06/2021 (HNX: VN30F2106)
VN30 Index Futures June 2021
1285,00
0,20 0,02
15/04/2021 12:32
Mở cửa1,290.0
Cao nhất1,294.9
Thấp nhất1,284.0
KLGD111
OI433
Basis-6.71
NN mua78
NN bán-
Cao nhất NY1,285.1
Thấp nhất NY878.8
KLBQ NY133
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
15/04/2021 | 1,290.0 | 1,285.0 | 111 | 0.20 (0.02%) |
14/04/2021 | 1,266.1 | 1,285.1 | 132 | 13.70 (1.08%) |
13/04/2021 | 1,280.0 | 1,271.4 | 254 | -0.80 (-0.06%) |
12/04/2021 | 1,258.0 | 1,272.2 | 186 | 22.50 (1.80%) |
09/04/2021 | 1,242.3 | 1,249.7 | 38 | 8.90 (0.72%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
15/04/2021 | VN30F1M | 1,294.8 | 1,292.0 | 90,191 | (%) |
15/04/2021 | VN30F2M | 1,293.7 | 1,285.0 | 14,205 | -5 (-0.39%) |
15/04/2021 | VN30F2104 | 1,294.8 | 1,292.0 | 90,191 | (%) |
15/04/2021 | VN30F2105 | 1,293.7 | 1,285.0 | 14,205 | -5 (-0.39%) |
15/04/2021 | VN30F2106 | 1,290.0 | 1,285.0 | 111 | 0.20 (0.02%) |
15/04/2021 | VN30F2109 | 1,290.2 | 1,285.0 | 51 | -1.50 (-0.12%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 53.42% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 10.60% |
3 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 8.74% |
4 | CK MB (MBS) | 7.59% |
5 | CK SSI (SSI) | 6.59% |
6 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.60% |
7 | CK FPT (FPTS) | 1.90% |
8 | CK KB Việt Nam (KBSV) | 1.74% |
9 | CK BIDV (BSC) | 1.22% |
10 | CK Vietcombank (VCBS) | 1.22% |
Tháng ĐH: | 06/2021 | ||||||
Ngày GDĐT: | 16/10/2020 | ||||||
Ngày GDCC: | 17/06/2021 | ||||||
Ngày TTCC: | 18/06/2021 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ giao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|