HĐTL chỉ số VN30 tháng 08/2020 (HNX: VN30F2008)
VN30 Index Futures August 2020
Ngừng giao dịch
785,00
-8,00 -1,01
20/08/2020 15:05
Mở cửa789.6
Cao nhất793.1
Thấp nhất781.2
KLGD147,705
OI-
Basis-1.11
NN mua828
NN bán719
Cao nhất NY810.0
Thấp nhất NY711.6
KLBQ NY122,417
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
20/08/2020 | 789.6 | 785.0 | 147,705 | -8 (-1.01%) |
19/08/2020 | 788.8 | 793.0 | 137,310 | 5 (0.63%) |
18/08/2020 | 794.0 | 788.0 | 195,165 | -4.50 (-0.57%) |
17/08/2020 | 792.7 | 792.5 | 195,848 | -1 (-0.13%) |
14/08/2020 | 798.7 | 793.5 | 188,374 | -4.80 (-0.60%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
18/01/2021 | VN30F1M | 1,193.5 | 1,191.3 | 57,576 | 0.80 (0.07%) |
18/01/2021 | VN30F2M | 1,198.5 | 1,199.5 | 2,492 | 1.50 (0.13%) |
18/01/2021 | VN30F2101 | 1,193.5 | 1,191.3 | 57,576 | 0.80 (0.07%) |
18/01/2021 | VN30F2102 | 1,198.5 | 1,199.5 | 2,492 | 1.50 (0.13%) |
18/01/2021 | VN30F2103 | 1,197.6 | 1,198.4 | 93 | 0.80 (0.07%) |
18/01/2021 | VN30F2106 | 1,198.0 | 1,197.0 | 51 | 1.30 (0.11%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 52.05% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 12.54% |
3 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 8.06% |
4 | CK MB (MBS) | 6.87% |
5 | CK SSI (SSI) | 6.62% |
6 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.43% |
7 | CK KB Việt Nam (KBSV) | 2.28% |
8 | CK FPT (FPTS) | 2.17% |
9 | CK Vietcombank (VCBS) | 1.34% |
10 | CK BIDV (BSC) | 1.22% |
Tháng ĐH: | 08/2020 | ||||||
Ngày GDĐT: | 19/06/2020 | ||||||
Ngày GDCC: | 20/08/2020 | ||||||
Ngày TTCC: | 21/08/2020 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ giao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|