HĐTL chỉ số VN30 tháng 04/2020 (HNX: VN30F2004)
VN30 Index Futures April 2020
725,20
Mở cửa716.9
Cao nhất728.4
Thấp nhất714.0
KLGD102,626
OI-
Basis-1.37
NN mua1,219
NN bán2,735
Cao nhất NY861.0
Thấp nhất NY578.7
KLBQ NY89,496
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
16/04/2020 | 716.9 | 725.2 | 102,626 | 7.70 (1.07%) |
15/04/2020 | 705.9 | 717.5 | 151,019 | 12.30 (1.74%) |
14/04/2020 | 697.1 | 705.2 | 186,742 | 15.50 (2.25%) |
13/04/2020 | 676.1 | 689.7 | 202,584 | 7.70 (1.13%) |
10/04/2020 | 680.2 | 682.0 | 210,246 | 1.80 (0.26%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
11/07/2025 | VN30F1M | 1,571.7 | 1,577.2 | 75,043 | 9.30 (0.59%) |
11/07/2025 | VN30F2M | 1,560.1 | 1,566.0 | 715 | 10.20 (0.66%) |
11/07/2025 | VN30F1Q | 1,555.0 | 1,558.7 | 160 | 5.90 (0.38%) |
11/07/2025 | VN30F2Q | 1,555.0 | 1,556.8 | 96 | 8.30 (0.54%) |
11/07/2025 | 41I1F7000 | 1,571.7 | 1,577.2 | 75,043 | 9.30 (0.59%) |
11/07/2025 | 41I1F8000 | 1,560.1 | 1,566.0 | 715 | 10.20 (0.66%) |
11/07/2025 | VN30F2509 | 1,555.0 | 1,558.7 | 160 | 5.90 (0.38%) |
11/07/2025 | VN30F2512 | 1,555.0 | 1,556.8 | 96 | 8.30 (0.54%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 50.64% |
2 | CK Đại Nam (DNSE) | 16.72% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 5.52% |
4 | CK Tp. HCM (HSC) | 5.50% |
5 | CK MB (MBS) | 4.88% |
6 | CK SSI (SSI) | 3.11% |
7 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.53% |
8 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 2.39% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.29% |
10 | CK FPT (FPTS) | 2% |
Tháng ĐH: | 04/2020 | ||||||
Ngày GDĐT: | 21/02/2020 | ||||||
Ngày GDCC: | 16/04/2020 | ||||||
Ngày TTCC: | 17/04/2020 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|