HĐTL chỉ số VN30 tháng 02/2020 (HNX: VN30F2002)
VN30 Index Futures February 2020
871,70
Mở cửa867.5
Cao nhất873.5
Thấp nhất865.8
KLGD64,539
OI-
Basis0.30
NN mua876
NN bán1,008
Cao nhất NY909.0
Thấp nhất NY841.0
KLBQ NY56,620
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
20/02/2020 | 867.5 | 871.7 | 64,539 | 5.90 (0.68%) |
19/02/2020 | 857.9 | 865.8 | 82,723 | 9.80 (1.14%) |
18/02/2020 | 862.7 | 856.0 | 74,707 | -7.80 (-0.90%) |
17/02/2020 | 863.2 | 863.8 | 86,306 | 2 (0.23%) |
14/02/2020 | 859.5 | 861.8 | 126,261 | 6.70 (0.78%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
25/04/2024 | VN30F1M | 1,226.8 | 1,227.0 | 244,018 | -3.50 (-0.28%) |
25/04/2024 | VN30F2M | 1,229.0 | 1,230.0 | 632 | -3.30 (-0.27%) |
25/04/2024 | VN30F1Q | 1,231.0 | 1,232.1 | 70 | -5.30 (-0.43%) |
25/04/2024 | VN30F2Q | 1,233.5 | 1,233.8 | 23 | -8.20 (-0.66%) |
25/04/2024 | VN30F2405 | 1,226.8 | 1,227.0 | 244,018 | -3.50 (-0.28%) |
25/04/2024 | VN30F2406 | 1,229.0 | 1,230.0 | 632 | -3.30 (-0.27%) |
25/04/2024 | VN30F2409 | 1,231.0 | 1,232.1 | 70 | -5.30 (-0.43%) |
25/04/2024 | VN30F2412 | 1,233.5 | 1,233.8 | 23 | -8.20 (-0.66%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 59.16% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 11.25% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 4.28% |
4 | CK SSI (SSI) | 4.09% |
5 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.94% |
6 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.66% |
7 | CK MB (MBS) | 2.55% |
8 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.27% |
9 | CK AIS (DDS) | 1.72% |
10 | CK FPT (FPTS) | 1.54% |
Tháng ĐH: | 02/2020 | ||||||
Ngày GDĐT: | 20/12/2019 | ||||||
Ngày GDCC: | 20/02/2020 | ||||||
Ngày TTCC: | 21/02/2020 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|