HĐTL chỉ số VN30 01 tháng (HNX: VN30F1M)
VN30 Index Futures 01 month
1102,00
-75,00 -6,37
19/01/2021 11:27
Mở cửa1,178.8
Cao nhất1,179.0
Thấp nhất1,094.7
KLGD131,783
OI51,756
Basis3.04
NN mua3,337
NN bán884
Cao nhất NY1,193.1
Thấp nhất NY578.7
KLBQ NY95,037
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
19/01/2021 | 1,178.8 | 1,102.0 | 131,783 | -75 (-6.37%) |
18/01/2021 | 1,193.5 | 1,177.0 | 91,660 | -13.50 (-1.13%) |
15/01/2021 | 1,191.3 | 1,190.5 | 94,376 | 1.60 (0.13%) |
14/01/2021 | 1,190.2 | 1,188.9 | 157,233 | -3.10 (-0.26%) |
13/01/2021 | 1,195.0 | 1,192.0 | 150,208 | 0.10 (0.01%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
19/01/2021 | VN30F1M | 1,178.8 | 1,103.0 | 127,466 | -74 (-6.29%) |
19/01/2021 | VN30F2M | 1,192.8 | 1,120.0 | 10,988 | -70 (-5.88%) |
19/01/2021 | VN30F2101 | 1,178.8 | 1,103.0 | 127,466 | -74 (-6.29%) |
19/01/2021 | VN30F2102 | 1,192.8 | 1,120.0 | 10,988 | -70 (-5.88%) |
19/01/2021 | VN30F2103 | 1,192.8 | 1,122.0 | 164 | -70.80 (-5.94%) |
19/01/2021 | VN30F2106 | 1,192.0 | 1,121.0 | 214 | -70 (-5.88%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 52.05% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 12.54% |
3 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 8.06% |
4 | CK MB (MBS) | 6.87% |
5 | CK SSI (SSI) | 6.62% |
6 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.43% |
7 | CK KB Việt Nam (KBSV) | 2.28% |
8 | CK FPT (FPTS) | 2.17% |
9 | CK Vietcombank (VCBS) | 1.34% |
10 | CK BIDV (BSC) | 1.22% |
Tháng ĐH: | 01/2021 | ||||||
Ngày GDCC: | 21/01/2021 | ||||||
Ngày TTCC: | 22/01/2021 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ giao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|