HĐTL chỉ số VN30 01 tháng (HNX: VN30F1M)
VN30 Index Futures 01 month
1228,80
Mở cửa1,232.8
Cao nhất1,235.1
Thấp nhất1,224.2
KLGD79,975
OI42,938
Basis-3.83
NN mua2,954
NN bán1,883
Cao nhất NY1,568.0
Thấp nhất NY578.7
KLBQ NY157,178
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
19/03/2024 | 1,232.8 | 1,228.8 | 79,975 | -2.10 (-0.17%) |
18/03/2024 | 1,257.5 | 1,230.9 | 349,568 | -29.10 (-2.31%) |
15/03/2024 | 1,256.8 | 1,260.0 | 297,841 | -0.80 (-0.06%) |
14/03/2024 | 1,271.4 | 1,260.8 | 253,064 | -10.50 (-0.83%) |
13/03/2024 | 1,241.4 | 1,271.3 | 245,044 | 31.50 (2.54%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
19/03/2024 | VN30F1M | 1,232.8 | 1,228.8 | 79,975 | -2.10 (-0.17%) |
19/03/2024 | VN30F2M | 1,237.0 | 1,233.0 | 2,591 | -4.60 (-0.37%) |
19/03/2024 | VN30F1Q | 1,237.4 | 1,234.5 | 45 | -3.20 (-0.26%) |
19/03/2024 | VN30F2Q | 1,236.0 | 1,235.1 | 33 | -4.80 (-0.39%) |
19/03/2024 | VN30F2403 | 1,232.8 | 1,228.8 | 79,975 | -2.10 (-0.17%) |
19/03/2024 | VN30F2404 | 1,237.0 | 1,233.0 | 2,591 | -4.60 (-0.37%) |
19/03/2024 | VN30F2406 | 1,237.4 | 1,234.5 | 45 | -3.20 (-0.26%) |
19/03/2024 | VN30F2409 | 1,236.0 | 1,235.1 | 33 | -4.80 (-0.39%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 59.16% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 11.25% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 4.28% |
4 | CK SSI (SSI) | 4.09% |
5 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.94% |
6 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.66% |
7 | CK MB (MBS) | 2.55% |
8 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.27% |
9 | CK AIS (DDS) | 1.72% |
10 | CK FPT (FPTS) | 1.54% |
Tháng ĐH: | 03/2024 | ||||||
Ngày GDCC: | 21/03/2024 | ||||||
Ngày TTCC: | 22/03/2024 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|