HĐTL chỉ số VN30 tháng 05/2019 (HNX: VN30F1905)
VN30 Index Futures May 2019
890,00
Mở cửa893.5
Cao nhất896.0
Thấp nhất890.0
KLGD33,074
OI-
Basis-1.93
NN mua166
NN bán306
Cao nhất NY898.0
Thấp nhất NY861.9
KLBQ NY35,704
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
16/05/2019 | 893.5 | 890.0 | 33,074 | -2.10 (-0.24%) |
15/05/2019 | 883.9 | 892.1 | 38,094 | 9.10 (1.03%) |
14/05/2019 | 875.9 | 883.0 | 43,050 | 5.70 (0.65%) |
13/05/2019 | 876.4 | 877.3 | 41,338 | 0.60 (0.07%) |
10/05/2019 | 877.0 | 876.7 | 78,281 | 5.70 (0.65%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
17/04/2024 | VN30F2M | 1,236.0 | 1,211.0 | 51,453 | -24 (-1.94%) |
17/04/2024 | VN30F1Q | 1,235.5 | 1,224.4 | 225 | -13.60 (-1.10%) |
17/04/2024 | VN30F2405 | 1,236.0 | 1,211.0 | 51,453 | -24 (-1.94%) |
17/04/2024 | VN30F2406 | 1,240.0 | 1,212.5 | 438 | -21.60 (-1.75%) |
17/04/2024 | VN30F2409 | 1,235.5 | 1,224.4 | 225 | -13.60 (-1.10%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 59.16% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 11.25% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 4.28% |
4 | CK SSI (SSI) | 4.09% |
5 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.94% |
6 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.66% |
7 | CK MB (MBS) | 2.55% |
8 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.27% |
9 | CK AIS (DDS) | 1.72% |
10 | CK FPT (FPTS) | 1.54% |
Tháng ĐH: | 05/2019 | ||||||
Ngày GDĐT: | 22/03/2019 | ||||||
Ngày GDCC: | 16/05/2019 | ||||||
Ngày TTCC: | 17/05/2019 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|