HĐTL chỉ số VN30 tháng 04/2019 (HNX: VN30F1904)
VN30 Index Futures April 2019
877,00
Mở cửa882.0
Cao nhất883.2
Thấp nhất877.0
KLGD38,596
OI-
Basis-0.02
NN mua329
NN bán235
Cao nhất NY935.0
Thấp nhất NY877.0
KLBQ NY45,535
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
18/04/2019 | 882.0 | 877.0 | 38,596 | -6 (-0.68%) |
17/04/2019 | 885.0 | 883.0 | 61,812 | -2.40 (-0.27%) |
16/04/2019 | 881.8 | 885.4 | 70,041 | 0.40 (0.05%) |
12/04/2019 | 883.2 | 885.0 | 60,016 | 1.90 (0.22%) |
11/04/2019 | 885.0 | 883.1 | 84,577 | -2.10 (-0.24%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
13/06/2025 | VN30F1M | 1,399.0 | 1,395.9 | 262,672 | -13.30 (-0.94%) |
13/06/2025 | VN30F2M | 1,399.5 | 1,392.9 | 1,564 | -15.10 (-1.07%) |
13/06/2025 | VN30F1Q | 1,394.0 | 1,389.9 | 165 | -14.30 (-1.02%) |
13/06/2025 | VN30F2Q | 1,397.0 | 1,390.0 | 178 | -13.30 (-0.95%) |
13/06/2025 | VN30F2506 | 1,399.0 | 1,395.9 | 262,672 | -13.30 (-0.94%) |
13/06/2025 | 41I1F7000 | 1,399.5 | 1,392.9 | 1,564 | -15.10 (-1.07%) |
13/06/2025 | VN30F2509 | 1,394.0 | 1,389.9 | 165 | -14.30 (-1.02%) |
13/06/2025 | VN30F2512 | 1,397.0 | 1,390.0 | 178 | -13.30 (-0.95%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 50.64% |
2 | CK Đại Nam (DNSE) | 16.72% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 5.52% |
4 | CK Tp. HCM (HSC) | 5.50% |
5 | CK MB (MBS) | 4.88% |
6 | CK SSI (SSI) | 3.11% |
7 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.53% |
8 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 2.39% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.29% |
10 | CK FPT (FPTS) | 2% |
Tháng ĐH: | 04/2019 | ||||||
Ngày GDĐT: | 21/02/2019 | ||||||
Ngày GDCC: | 18/04/2019 | ||||||
Ngày TTCC: | 19/04/2019 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|