HĐTL chỉ số VN30 tháng 03/2018 (HNX: VN30F1803)
VN30 Index Futures March 2018
1109,50
Mở cửa1,109.8
Cao nhất1,113.0
Thấp nhất1,107.0
KLGD9,003
OI5,006
Basis-0.76
NN mua-
NN bán-
Cao nhất NY1,133.0
Thấp nhất NY752.8
KLBQ NY3,421
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
15/03/2018 | 1,109.8 | 1,109.5 | 9,003 | -3.70 (-0.33%) |
14/03/2018 | 1,115.7 | 1,113.9 | 15,889 | -2.10 (-0.19%) |
13/03/2018 | 1,108.5 | 1,116.0 | 28,875 | 4.20 (0.38%) |
12/03/2018 | 1,117.0 | 1,111.8 | 23,088 | 5.80 (0.52%) |
09/03/2018 | 1,114.0 | 1,106.0 | 31,874 | 0.40 (0.04%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
27/03/2025 | VN30F1M | 1,374.8 | 1,374.8 | 170,409 | -2.10 (-0.15%) |
27/03/2025 | VN30F2M | 1,379.6 | 1,374.5 | 442 | -3.50 (-0.25%) |
27/03/2025 | VN30F1Q | 1,373.0 | 1,372.4 | 63 | -4.30 (-0.31%) |
27/03/2025 | VN30F2Q | 1,374.5 | 1,373.7 | 71 | -1.40 (-0.10%) |
27/03/2025 | VN30F2504 | 1,374.8 | 1,374.8 | 170,409 | -2.10 (-0.15%) |
27/03/2025 | VN30F2505 | 1,379.6 | 1,374.5 | 442 | -3.50 (-0.25%) |
27/03/2025 | VN30F2506 | 1,373.0 | 1,372.4 | 63 | -4.30 (-0.31%) |
27/03/2025 | VN30F2509 | 1,374.5 | 1,373.7 | 71 | -1.40 (-0.10%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 58.09% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 6.34% |
3 | CK Đại Nam (DNSE) | 6.14% |
4 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 4.98% |
5 | CK MB (MBS) | 4.27% |
6 | CK SSI (SSI) | 3.58% |
7 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.12% |
8 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.88% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.42% |
10 | CK FPT (FPTS) | 2.06% |
Tháng ĐH: | 03/2018 | ||||||
Ngày GDĐT: | 10/08/2017 | ||||||
Ngày GDCC: | 15/03/2018 | ||||||
Ngày TTCC: | 16/03/2018 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|