HĐTL chỉ số VN30 tháng 01/2018 (HNX: VN30F1801)
VN30 Index Futures January 2018
1044,30
Mở cửa1,021.0
Cao nhất1,044.3
Thấp nhất1,013.2
KLGD12,075
OI4,633
Basis-4.26
NN mua-
NN bán-
Cao nhất NY1,059.0
Thấp nhất NY907.0
KLBQ NY7,199
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
18/01/2018 | 1,021.0 | 1,044.3 | 12,075 | 24.50 (2.39%) |
17/01/2018 | 1,059.9 | 1,024.0 | 11,550 | -34 (-3.21%) |
16/01/2018 | 1,059.0 | 1,058.0 | 15,517 | -1 (-0.09%) |
15/01/2018 | 1,050.0 | 1,059.0 | 15,375 | 7.50 (0.71%) |
12/01/2018 | 1,053.1 | 1,051.5 | 19,166 | -1.30 (-0.12%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
11/07/2025 | VN30F1M | 1,571.7 | 1,595.9 | 249,030 | 28 (1.79%) |
11/07/2025 | VN30F2M | 1,560.1 | 1,586.7 | 2,566 | 30.90 (1.99%) |
11/07/2025 | VN30F1Q | 1,555.0 | 1,581.4 | 439 | 28.60 (1.84%) |
11/07/2025 | VN30F2Q | 1,555.0 | 1,575.0 | 365 | 26.50 (1.71%) |
11/07/2025 | 41I1F7000 | 1,571.7 | 1,595.9 | 249,030 | 28 (1.79%) |
11/07/2025 | 41I1F8000 | 1,560.1 | 1,586.7 | 2,566 | 30.90 (1.99%) |
11/07/2025 | VN30F2509 | 1,555.0 | 1,581.4 | 439 | 28.60 (1.84%) |
11/07/2025 | VN30F2512 | 1,555.0 | 1,575.0 | 365 | 26.50 (1.71%) |
Tháng ĐH: | 01/2018 | ||||||
Ngày GDĐT: | 17/11/2017 | ||||||
Ngày GDCC: | 18/01/2018 | ||||||
Ngày TTCC: | 19/01/2018 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|