HĐTL chỉ số VN30 tháng 11/2017 (HNX: VN30F1711)
VN30 Index Futures November 2017
888,10
Mở cửa878.0
Cao nhất888.1
Thấp nhất877.0
KLGD6,160
OI1,875
Basis-1.91
NN mua-
NN bán-
Cao nhất NY888.1
Thấp nhất NY787.1
KLBQ NY7,732
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
16/11/2017 | 878.0 | 888.1 | 6,160 | 13 (1.48%) |
15/11/2017 | 871.5 | 877.0 | 7,473 | 7.30 (0.84%) |
14/11/2017 | 865.5 | 869.7 | 9,399 | 6.20 (0.72%) |
13/11/2017 | 857.5 | 863.5 | 7,471 | 6.20 (0.72%) |
10/11/2017 | 857.0 | 857.3 | 18,344 | (%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
16/07/2025 | VN30F1M | 1,592.3 | 1,618.0 | 186,454 | 24 (1.51%) |
16/07/2025 | VN30F2M | 1,582.0 | 1,601.5 | 10,907 | 17.40 (1.10%) |
16/07/2025 | VN30F1Q | 1,575.8 | 1,592.5 | 282 | 15 (0.95%) |
16/07/2025 | VN30F2Q | 1,575.1 | 1,591.0 | 105 | 15.70 (1%) |
16/07/2025 | 41I1F7000 | 1,592.3 | 1,618.0 | 186,454 | 24 (1.51%) |
16/07/2025 | 41I1F8000 | 1,582.0 | 1,601.5 | 10,907 | 17.40 (1.10%) |
16/07/2025 | VN30F2509 | 1,575.8 | 1,592.5 | 282 | 15 (0.95%) |
16/07/2025 | VN30F2512 | 1,575.1 | 1,591.0 | 105 | 15.70 (1%) |
Tháng ĐH: | 11/2017 | ||||||
Ngày GDĐT: | 22/09/2017 | ||||||
Ngày GDCC: | 16/11/2017 | ||||||
Ngày TTCC: | 17/11/2017 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|