Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền STB-HSC-MET02 (HOSE: CSTB2103)

CW STB-HSC-MET02

Ngừng giao dịch

6,060

60 (+1%)
05/08/2021 15:00

Mở cửa6,000

Cao nhất6,250

Thấp nhất5,990

Cao nhất NY9,990

Thấp nhất NY1,530

KLGD859,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở31,050

Giá thực hiện18,000

Hòa vốn **30,120

S-X *13,050

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (84.499) - NVL (72.462) - DIG (63.177) - MBB (61.218) - VND (58.699)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB230633010 (+3.13%)25,400-1,95030,660ACBS12 tháng
CSTB2312160 (0.00%)-5,28334,133KIS12 tháng
CSTB231331020 (+6.90%)200-7,50537,105KIS15 tháng
CSTB2316130-10 (-7.14%)100-8,28336,983KIS12 tháng
CSTB231870 (0.00%)25,200-3,95032,280VND10 tháng
CSTB232230-10 (-25%)774,400-1,95030,120SSI9 tháng
CSTB232420 (0.00%)-2,95031,080HCM9 tháng
CSTB2325580-50 (-7.94%)11,400-3,45033,820HCM12 tháng
CSTB2327350 (0.00%)10,300-3,95034,100SSI10 tháng
CSTB232851010 (+2%)500-4,95037,080SSI15 tháng
CSTB23302010 (+100%)100-5,94934,079KIS7 tháng
CSTB2331130 (0.00%)100-6,94935,649KIS9 tháng
CSTB2332310 (0.00%)-7,83837,438KIS12 tháng
CSTB23331,55060 (+4.03%)2,200-8,06139,211KIS15 tháng
CSTB23341,29010 (+0.78%)20,6001,05030,870ACBS10 tháng
CSTB23369020 (+28.57%)33,700-2,95031,450VND6 tháng
CSTB23371,06060 (+6%)1001,05034,420VND12 tháng
CSTB2338430-20 (-4.44%)1,259,300-95030,290VPBankS6 tháng
CSTB2401180 (0.00%)-2,95031,540VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23094,800590 (+14.01%)76,300117,80037,736118,0329 tháng
CFPT23104,570730 (+19.01%)101,700117,80033,288120,66112 tháng
CHPG232825020 (+8.70%)6,70028,050-45029,0009 tháng
CHPG232998060 (+6.52%)103,00028,050-95030,96012 tháng
CMBB23111,55050 (+3.33%)16,00022,2003,20022,1009 tháng
CMBB23121,79060 (+3.47%)23,90022,2002,70023,08012 tháng
CMSN231134050 (+17.24%)90,60066,200-22,30091,22012 tháng
CMWG230910030 (+42.86%)249,50051,100-2,90054,5009 tháng
CMWG2310930100 (+12.05%)2,00051,100-3,40059,15012 tháng
CSTB232420 (0.00%)28,050-2,95031,0809 tháng
CSTB2325580-50 (-7.94%)11,40028,050-3,45033,82012 tháng
CTCB23063,650 (0.00%)46,80014,80046,6009 tháng
CTCB23073,570100 (+2.88%)20046,80012,80048,28012 tháng
CVHM231121010 (+5%)50040,500-20,00061,55012 tháng
CVHM231210 (0.00%)40,500-15,50056,0509 tháng
CVNM230840-10 (-20%)68,50063,700-3,91867,9329 tháng
CVPB2311100 (0.00%)20018,500-1,04019,7309 tháng
CVPB231259020 (+3.51%)53,40018,500-1,51621,14112 tháng
CVRE231210 (0.00%)69,80022,150-5,35027,5409 tháng
CVRE2313240-20 (-7.69%)30022,150-7,35030,46012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:09/02/2021
Ngày niêm yết:05/03/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:09/03/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:05/08/2021
Ngày đáo hạn:09/08/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,400
Giá thực hiện:18,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.