Chứng quyền STB-HSC-MET02 (HOSE: CSTB2103)
CW STB-HSC-MET02
6,060
Mở cửa6,000
Cao nhất6,250
Thấp nhất5,990
Cao nhất NY9,990
Thấp nhất NY1,530
KLGD859,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở31,050
Giá thực hiện18,000
Hòa vốn **30,120
S-X *13,050
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 330 | 10 (+3.13%) | 25,400 | -1,950 | 30,660 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 160 | (0.00%) | -5,283 | 34,133 | KIS | 12 tháng | |
CSTB2313 | 310 | 20 (+6.90%) | 200 | -7,505 | 37,105 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 130 | -10 (-7.14%) | 100 | -8,283 | 36,983 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 70 | (0.00%) | 25,200 | -3,950 | 32,280 | VND | 10 tháng |
CSTB2322 | 30 | -10 (-25%) | 774,400 | -1,950 | 30,120 | SSI | 9 tháng |
CSTB2324 | 20 | (0.00%) | -2,950 | 31,080 | HCM | 9 tháng | |
CSTB2325 | 580 | -50 (-7.94%) | 11,400 | -3,450 | 33,820 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 350 | (0.00%) | 10,300 | -3,950 | 34,100 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 510 | 10 (+2%) | 500 | -4,950 | 37,080 | SSI | 15 tháng |
CSTB2330 | 20 | 10 (+100%) | 100 | -5,949 | 34,079 | KIS | 7 tháng |
CSTB2331 | 130 | (0.00%) | 100 | -6,949 | 35,649 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 310 | (0.00%) | -7,838 | 37,438 | KIS | 12 tháng | |
CSTB2333 | 1,550 | 60 (+4.03%) | 2,200 | -8,061 | 39,211 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,290 | 10 (+0.78%) | 20,600 | 1,050 | 30,870 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 90 | 20 (+28.57%) | 33,700 | -2,950 | 31,450 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,060 | 60 (+6%) | 100 | 1,050 | 34,420 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 430 | -20 (-4.44%) | 1,259,300 | -950 | 30,290 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | -2,950 | 31,540 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,800 | 590 (+14.01%) | 76,300 | 117,800 | 37,736 | 118,032 | 9 tháng |
CFPT2310 | 4,570 | 730 (+19.01%) | 101,700 | 117,800 | 33,288 | 120,661 | 12 tháng |
CHPG2328 | 250 | 20 (+8.70%) | 6,700 | 28,050 | -450 | 29,000 | 9 tháng |
CHPG2329 | 980 | 60 (+6.52%) | 103,000 | 28,050 | -950 | 30,960 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,550 | 50 (+3.33%) | 16,000 | 22,200 | 3,200 | 22,100 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,790 | 60 (+3.47%) | 23,900 | 22,200 | 2,700 | 23,080 | 12 tháng |
CMSN2311 | 340 | 50 (+17.24%) | 90,600 | 66,200 | -22,300 | 91,220 | 12 tháng |
CMWG2309 | 100 | 30 (+42.86%) | 249,500 | 51,100 | -2,900 | 54,500 | 9 tháng |
CMWG2310 | 930 | 100 (+12.05%) | 2,000 | 51,100 | -3,400 | 59,150 | 12 tháng |
CSTB2324 | 20 | (0.00%) | 28,050 | -2,950 | 31,080 | 9 tháng | |
CSTB2325 | 580 | -50 (-7.94%) | 11,400 | 28,050 | -3,450 | 33,820 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,650 | (0.00%) | 46,800 | 14,800 | 46,600 | 9 tháng | |
CTCB2307 | 3,570 | 100 (+2.88%) | 200 | 46,800 | 12,800 | 48,280 | 12 tháng |
CVHM2311 | 210 | 10 (+5%) | 500 | 40,500 | -20,000 | 61,550 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 40,500 | -15,500 | 56,050 | 9 tháng | |
CVNM2308 | 40 | -10 (-20%) | 68,500 | 63,700 | -3,918 | 67,932 | 9 tháng |
CVPB2311 | 100 | (0.00%) | 200 | 18,500 | -1,040 | 19,730 | 9 tháng |
CVPB2312 | 590 | 20 (+3.51%) | 53,400 | 18,500 | -1,516 | 21,141 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 69,800 | 22,150 | -5,350 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 240 | -20 (-7.69%) | 300 | 22,150 | -7,350 | 30,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2021 |
Ngày niêm yết: | 05/03/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/03/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/08/2021 |
Ngày đáo hạn: | 09/08/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 18,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |