Chứng quyền MBB-HSC-MET04 (HOSE: CMBB2006)
CW MBB-HSC-MET04
2,600
Mở cửa2,600
Cao nhất2,600
Thấp nhất2,600
Cao nhất NY2,690
Thấp nhất NY550
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,900
Giá thực hiện16,500
Hòa vốn **18,912
S-X *3,520
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,440 | 450 (+15.05%) | 176,600 | 5,157 | 23,377 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2309 | 910 | 190 (+26.39%) | 410,900 | 3,550 | 22,640 | SSI | 9 tháng |
CMBB2311 | 1,810 | 310 (+20.67%) | 140,000 | 3,550 | 22,620 | HCM | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,970 | 240 (+13.87%) | 91,800 | 3,050 | 23,440 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 980 | 130 (+15.29%) | 2,369,800 | 2,550 | 23,920 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,320 | 120 (+10%) | 707,100 | 2,550 | 25,280 | SSI | 15 tháng |
CMBB2316 | 470 | 10 (+2.17%) | 167,200 | 4,551 | 22,699 | KIS | 7 tháng |
CMBB2317 | 720 | 90 (+14.29%) | 966,800 | 2,550 | 23,600 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,600 | 160 (+11.11%) | 41,100 | 4,550 | 24,400 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 1,800 | 300 (+20%) | 26,800 | 2,550 | 23,600 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,100 | 890 (+21.14%) | 86,600 | 120,100 | 40,036 | 120,405 | 9 tháng |
CFPT2310 | 4,820 | 980 (+25.52%) | 244,900 | 120,100 | 35,588 | 122,638 | 12 tháng |
CHPG2328 | 450 | 220 (+95.65%) | 229,900 | 28,800 | 300 | 29,400 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,180 | 260 (+28.26%) | 1,382,400 | 28,800 | -200 | 31,360 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,810 | 310 (+20.67%) | 140,000 | 22,550 | 3,550 | 22,620 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,970 | 240 (+13.87%) | 91,800 | 22,550 | 3,050 | 23,440 | 12 tháng |
CMSN2311 | 330 | 40 (+13.79%) | 130,500 | 66,900 | -21,600 | 91,140 | 12 tháng |
CMWG2309 | 190 | 120 (+171.43%) | 1,161,200 | 52,300 | -1,700 | 54,950 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,050 | 220 (+26.51%) | 51,200 | 52,300 | -2,200 | 59,750 | 12 tháng |
CSTB2324 | 30 | 10 (+50%) | 130,900 | 28,600 | -2,400 | 31,120 | 9 tháng |
CSTB2325 | 670 | 40 (+6.35%) | 18,400 | 28,600 | -2,900 | 34,180 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,940 | 290 (+7.95%) | 84,100 | 47,000 | 15,000 | 47,760 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,740 | 270 (+7.78%) | 21,500 | 47,000 | 13,000 | 48,960 | 12 tháng |
CVHM2311 | 250 | 50 (+25%) | 125,700 | 40,600 | -19,900 | 61,750 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 100 | 40,600 | -15,400 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 50 | (0.00%) | 170,400 | 64,000 | -3,618 | 68,010 | 9 tháng |
CVPB2311 | 180 | 80 (+80%) | 28,300 | 18,600 | -940 | 19,883 | 9 tháng |
CVPB2312 | 650 | 80 (+14.04%) | 89,800 | 18,600 | -1,416 | 21,256 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 326,800 | 22,550 | -4,950 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 270 | 10 (+3.85%) | 2,300 | 22,550 | -6,950 | 30,580 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 29/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 12/06/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/06/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/10/2020 |
Ngày đáo hạn: | 29/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.7431 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 16,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 14,380 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |