Chứng quyền CFPT04MBS19CE (HOSE: CFPT1908)
CW CFPT04MBS19CE
300
Mở cửa480
Cao nhất480
Thấp nhất200
Cao nhất NY3,650
Thấp nhất NY30
KLGD51,970
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,400,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở46,000
Giá thực hiện54,000
Hòa vốn **46,877
S-X *-108
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,210 | 280 (+7.12%) | 58,800 | 32,236 | 113,365 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 3,840 | 90 (+2.40%) | 173,200 | 27,788 | 114,886 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 1,820 | 70 (+4%) | 969,100 | 12,300 | 118,200 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,500 | 110 (+4.60%) | 451,600 | 12,300 | 125,000 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 3,120 | 160 (+5.41%) | 1,050,000 | 30,300 | 113,200 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,390 | 60 (+4.51%) | 159,300 | 11,300 | 121,850 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 2,180 | 160 (+7.92%) | 50,500 | 13,300 | 116,440 | VPBankS | 7 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 17/12/2019 |
Ngày niêm yết: | 31/12/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/01/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/06/2020 |
Ngày đáo hạn: | 17/06/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.5616 : 1 |
Giá phát hành: | 3,150 |
Giá thực hiện: | 54,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 46,108 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,400,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,400,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |