Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/67 (HOSE: CVRE2407)

CW VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/67

4,520

-200 (-4.24%)
20/06/2025 14:59

Mở cửa4,530

Cao nhất4,540

Thấp nhất4,520

Cao nhất NY6,030

Thấp nhất NY1,050

KLGD21,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn136

Giá CK cơ sở24,600

Giá thực hiện16,000

Hòa vốn **25,040

S-X *8,600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2407: CVRE2511 CVRE2513 CVRE2514 CHPG2406 CMSN2406
Trending: HPG (102.658) - MBB (90.523) - NVL (81.574) - FPT (73.273) - VCB (68.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
20/06/20254,520-200 (-4.24%)21,400
19/06/20254,72010 (+0.21%)2,800
18/06/20254,710 (0.00%)
17/06/20254,710100 (+2.17%)7,300
16/06/20254,61010 (+0.22%)24,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,40010 (+0.72%)274,2005,60024,600SSI9 tháng
CVRE24074,520-200 (-4.24%)21,4008,60025,040ACBS12 tháng
CVRE24081,590-90 (-5.36%)6,5004,60024,770MBS9 tháng
CVRE2410640-70 (-9.86%)1,486,0002,71224,448KIS7 tháng
CVRE25012,040-40 (-1.92%)51,0006,60024,120VPBankS6 tháng
CVRE25033,530-210 (-5.61%)121,3006,60025,060SSI10 tháng
CVRE25046,480 (0.00%)3006,70024,380VCI6 tháng
CVRE25054,010-50 (-1.23%)3,3007,60025,020HCM9 tháng
CVRE25061,380-60 (-4.17%)7,3005,60124,519KIS4 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)4,71225,208KIS6 tháng
CVRE25081,340 (0.00%)3,71226,248KIS7 tháng
CVRE25091,250 (0.00%)3,04526,555KIS8 tháng
CVRE25101,130-160 (-12.40%)28,5002,48926,631KIS9 tháng
CVRE25113,060-350 (-10.26%)1,0003,10027,620HCM12 tháng
CVRE25122,060-120 (-5.50%)67,7001,10027,620ACBS12 tháng
CVRE25131,030-70 (-6.36%)55,100-5,40032,060SSI7 tháng
CVRE2514660-140 (-17.50%)157,300-5,40031,320SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24041,00010 (+1.01%)15,100116,100-3,042133,91512 tháng
CHPG24091,500-50 (-3.23%)162,70027,0002,00029,50012 tháng
CMBB24072,400360 (+17.65%)2,670,50025,8003,21026,76112 tháng
CMSN240652040 (+8.33%)220,80067,500-11,50082,12012 tháng
CMWG2407510-20 (-3.77%)504,90064,100-5,90073,06012 tháng
CSTB24103,350-190 (-5.37%)539,20046,6008,60048,05012 tháng
CTCB24031,83080 (+4.57%)669,30034,0008,00035,15012 tháng
CVHM24088,660-370 (-4.10%)30070,20032,20072,64012 tháng
CVIB24071,20010 (+0.84%)4,50018,10078719,62212 tháng
CVNM2407330 (0.00%)13,30056,600-8,56567,06312 tháng
CVPB2409510-30 (-5.56%)702,90018,450-2,96822,41112 tháng
CVRE24074,520-200 (-4.24%)21,40024,6008,60025,04012 tháng
CFPT2513790-40 (-4.82%)135,500116,100-17,755144,03812 tháng
CHPG25181,200-50 (-4%)632,20027,000-1,00031,60012 tháng
CMBB25111,390120 (+9.45%)295,70025,80080029,17012 tháng
CMSN25122,140-10 (-0.47%)55,60067,5007,50074,98012 tháng
CMWG25111,410-60 (-4.08%)129,40064,10010072,46012 tháng
CSTB25153,87050 (+1.31%)1,80046,6006,60051,61012 tháng
CTCB25073,01080 (+2.73%)50034,0005,50037,53012 tháng
CTPB25031,350 (0.00%)239,40013,35035015,70012 tháng
CVHM25125,180-150 (-2.81%)10070,20012,20078,72012 tháng
CVIB25041,550 (0.00%)20,20018,100-90022,10012 tháng
CVNM25111,590 (0.00%)25,60056,6001,60064,54012 tháng
CVPB25131,830-50 (-2.66%)119,90018,45045021,66012 tháng
CVRE25122,060-120 (-5.50%)67,70024,6001,10027,62012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:16,000
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate