Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/67 (HOSE: CVRE2407)
CW VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/67
4,520
Mở cửa4,530
Cao nhất4,540
Thấp nhất4,520
Cao nhất NY6,030
Thấp nhất NY1,050
KLGD21,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn136
Giá CK cơ sở24,600
Giá thực hiện16,000
Hòa vốn **25,040
S-X *8,600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
20/06/2025 | 4,520 | -200 (-4.24%) | 21,400 |
19/06/2025 | 4,720 | 10 (+0.21%) | 2,800 |
18/06/2025 | 4,710 | (0.00%) | |
17/06/2025 | 4,710 | 100 (+2.17%) | 7,300 |
16/06/2025 | 4,610 | 10 (+0.22%) | 24,000 |
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,400 | 10 (+0.72%) | 274,200 | 5,600 | 24,600 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 4,520 | -200 (-4.24%) | 21,400 | 8,600 | 25,040 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 1,590 | -90 (-5.36%) | 6,500 | 4,600 | 24,770 | MBS | 9 tháng |
CVRE2410 | 640 | -70 (-9.86%) | 1,486,000 | 2,712 | 24,448 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,040 | -40 (-1.92%) | 51,000 | 6,600 | 24,120 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2503 | 3,530 | -210 (-5.61%) | 121,300 | 6,600 | 25,060 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 6,480 | (0.00%) | 300 | 6,700 | 24,380 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 4,010 | -50 (-1.23%) | 3,300 | 7,600 | 25,020 | HCM | 9 tháng |
CVRE2506 | 1,380 | -60 (-4.17%) | 7,300 | 5,601 | 24,519 | KIS | 4 tháng |
CVRE2507 | 1,330 | (0.00%) | 4,712 | 25,208 | KIS | 6 tháng | |
CVRE2508 | 1,340 | (0.00%) | 3,712 | 26,248 | KIS | 7 tháng | |
CVRE2509 | 1,250 | (0.00%) | 3,045 | 26,555 | KIS | 8 tháng | |
CVRE2510 | 1,130 | -160 (-12.40%) | 28,500 | 2,489 | 26,631 | KIS | 9 tháng |
CVRE2511 | 3,060 | -350 (-10.26%) | 1,000 | 3,100 | 27,620 | HCM | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,060 | -120 (-5.50%) | 67,700 | 1,100 | 27,620 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2513 | 1,030 | -70 (-6.36%) | 55,100 | -5,400 | 32,060 | SSI | 7 tháng |
CVRE2514 | 660 | -140 (-17.50%) | 157,300 | -5,400 | 31,320 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,000 | 10 (+1.01%) | 15,100 | 116,100 | -3,042 | 133,915 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,500 | -50 (-3.23%) | 162,700 | 27,000 | 2,000 | 29,500 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,400 | 360 (+17.65%) | 2,670,500 | 25,800 | 3,210 | 26,761 | 12 tháng |
CMSN2406 | 520 | 40 (+8.33%) | 220,800 | 67,500 | -11,500 | 82,120 | 12 tháng |
CMWG2407 | 510 | -20 (-3.77%) | 504,900 | 64,100 | -5,900 | 73,060 | 12 tháng |
CSTB2410 | 3,350 | -190 (-5.37%) | 539,200 | 46,600 | 8,600 | 48,050 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,830 | 80 (+4.57%) | 669,300 | 34,000 | 8,000 | 35,150 | 12 tháng |
CVHM2408 | 8,660 | -370 (-4.10%) | 300 | 70,200 | 32,200 | 72,640 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,200 | 10 (+0.84%) | 4,500 | 18,100 | 787 | 19,622 | 12 tháng |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 13,300 | 56,600 | -8,565 | 67,063 | 12 tháng |
CVPB2409 | 510 | -30 (-5.56%) | 702,900 | 18,450 | -2,968 | 22,411 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,520 | -200 (-4.24%) | 21,400 | 24,600 | 8,600 | 25,040 | 12 tháng |
CFPT2513 | 790 | -40 (-4.82%) | 135,500 | 116,100 | -17,755 | 144,038 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,200 | -50 (-4%) | 632,200 | 27,000 | -1,000 | 31,600 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,390 | 120 (+9.45%) | 295,700 | 25,800 | 800 | 29,170 | 12 tháng |
CMSN2512 | 2,140 | -10 (-0.47%) | 55,600 | 67,500 | 7,500 | 74,980 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,410 | -60 (-4.08%) | 129,400 | 64,100 | 100 | 72,460 | 12 tháng |
CSTB2515 | 3,870 | 50 (+1.31%) | 1,800 | 46,600 | 6,600 | 51,610 | 12 tháng |
CTCB2507 | 3,010 | 80 (+2.73%) | 500 | 34,000 | 5,500 | 37,530 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,350 | (0.00%) | 239,400 | 13,350 | 350 | 15,700 | 12 tháng |
CVHM2512 | 5,180 | -150 (-2.81%) | 100 | 70,200 | 12,200 | 78,720 | 12 tháng |
CVIB2504 | 1,550 | (0.00%) | 20,200 | 18,100 | -900 | 22,100 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,590 | (0.00%) | 25,600 | 56,600 | 1,600 | 64,540 | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,830 | -50 (-2.66%) | 119,900 | 18,450 | 450 | 21,660 | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,060 | -120 (-5.50%) | 67,700 | 24,600 | 1,100 | 27,620 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 16,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |