Chứng quyền VRE/4M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CVRE2404)
CW VRE/4M/SSI/C/EU/Cash-16
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY880
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH13,000,000
Số ngày đến hạn2
Giá CK cơ sở18,450
Giá thực hiện22,500
Hòa vốn **22,520
S-X *-4,050
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
10/10/2024 | 10 | (0.00%) | |
09/10/2024 | 10 | (0.00%) | 20,700 |
08/10/2024 | 10 | (0.00%) | 31,500 |
07/10/2024 | 10 | -10 (-50%) | 786,200 |
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2320 | 90 | -10 (-10%) | 38,600 | -13,333 | 32,513 | KIS | 15 tháng |
CVRE2401 | 280 | 10 (+3.70%) | 438,700 | -2,500 | 22,620 | HCM | 6 tháng |
CVRE2402 | 300 | 20 (+7.14%) | 1,058,700 | -4,500 | 24,700 | HCM | 9 tháng |
CVRE2403 | 40 | 10 (+33.33%) | 397,500 | -6,000 | 25,080 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2314 | 6,480 | -150 (-2.26%) | 1,043,600 | 139,600 | 53,252 | 142,302 | 15 tháng |
CHPG2332 | 400 | (0.00%) | 565,500 | 27,300 | 1,395 | 28,086 | 13 tháng |
CHPG2333 | 540 | -10 (-1.82%) | 167,300 | 27,300 | 941 | 29,304 | 14 tháng |
CHPG2334 | 500 | 10 (+2.04%) | 196,400 | 27,300 | 486 | 30,450 | 15 tháng |
CMBB2315 | 1,670 | -30 (-1.76%) | 381,500 | 25,550 | 5,981 | 26,105 | 15 tháng |
CMWG2314 | 1,510 | -80 (-5.03%) | 2,231,900 | 64,500 | 12,910 | 66,571 | 15 tháng |
CSTB2328 | 440 | (0.00%) | 2,146,200 | 33,800 | 800 | 36,520 | 15 tháng |
CVIB2305 | 490 | 10 (+2.08%) | 774,200 | 19,100 | -1,667 | 23,542 | 15 tháng |
CVNM2311 | 330 | (0.00%) | 40,300 | 67,700 | -10,698 | 81,632 | 15 tháng |
CVPB2315 | 160 | (0.00%) | 2,384,100 | 20,700 | -1,473 | 23,042 | 15 tháng |
CHPG2405 | 50 | -10 (-16.67%) | 770,600 | 27,300 | -5,700 | 33,100 | 5 tháng |
CMSN2402 | 690 | 30 (+4.55%) | 1,334,400 | 81,100 | -1,900 | 86,450 | 5 tháng |
CMSN2403 | 600 | 20 (+3.45%) | 934,400 | 81,100 | -8,900 | 93,000 | 6 tháng |
CSTB2405 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 204,600 | 33,800 | 1,300 | 34,760 | 5 tháng |
CSTB2407 | 640 | (0.00%) | 649,700 | 33,800 | 800 | 35,560 | 6 tháng |
CTCB2402 | 360 | -70 (-16.28%) | 4,311,200 | 24,450 | -3,050 | 28,220 | 6 tháng |
CVHM2404 | 1,120 | 250 (+28.74%) | 4,305,400 | 43,600 | 3,600 | 44,480 | 5 tháng |
CVHM2405 | 660 | 120 (+22.22%) | 1,603,800 | 43,600 | -1,400 | 47,640 | 6 tháng |
CVIB2404 | 100 | (0.00%) | 1,573,500 | 19,100 | -2,270 | 21,541 | 5 tháng |
CVIC2402 | 200 | 10 (+5.26%) | 689,400 | 41,800 | -8,200 | 50,800 | 6 tháng |
CVNM2403 | 250 | -20 (-7.41%) | 1,035,800 | 67,700 | -4,831 | 73,498 | 5 tháng |
CVPB2405 | 580 | -30 (-4.92%) | 993,800 | 20,700 | 700 | 21,160 | 5 tháng |
CVPB2406 | 690 | -20 (-2.82%) | 1,102,700 | 20,700 | 200 | 21,880 | 6 tháng |
CVRE2403 | 40 | 10 (+33.33%) | 397,500 | 19,000 | -6,000 | 25,080 | 5 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 14/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 04/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/10/2024 |
Ngày đáo hạn: | 14/10/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 22,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 13,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 13,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |