Chứng quyền VRE/4M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CVRE2404)

CW VRE/4M/SSI/C/EU/Cash-16

Ngừng giao dịch

10

(%)
10/10/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY880

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH13,000,000

Số ngày đến hạn2

Giá CK cơ sở18,450

Giá thực hiện22,500

Hòa vốn **22,520

S-X *-4,050

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2404: CVRE2401 CVRE2403 CACB2402 CMWG2404 CSTB2407
Trending: HPG (92.789) - MBB (59.894) - TPB (48.503) - ACB (47.979) - TCB (47.034)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
10/10/202410 (0.00%)
09/10/202410 (0.00%)20,700
08/10/202410 (0.00%)31,500
07/10/202410-10 (-50%)786,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE232090-10 (-10%)38,600-13,33332,513KIS15 tháng
CVRE240128010 (+3.70%)438,700-2,50022,620HCM6 tháng
CVRE240230020 (+7.14%)1,058,700-4,50024,700HCM9 tháng
CVRE24034010 (+33.33%)397,500-6,00025,080SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23146,480-150 (-2.26%)1,043,600139,60053,252142,30215 tháng
CHPG2332400 (0.00%)565,50027,3001,39528,08613 tháng
CHPG2333540-10 (-1.82%)167,30027,30094129,30414 tháng
CHPG233450010 (+2.04%)196,40027,30048630,45015 tháng
CMBB23151,670-30 (-1.76%)381,50025,5505,98126,10515 tháng
CMWG23141,510-80 (-5.03%)2,231,90064,50012,91066,57115 tháng
CSTB2328440 (0.00%)2,146,20033,80080036,52015 tháng
CVIB230549010 (+2.08%)774,20019,100-1,66723,54215 tháng
CVNM2311330 (0.00%)40,30067,700-10,69881,63215 tháng
CVPB2315160 (0.00%)2,384,10020,700-1,47323,04215 tháng
CHPG240550-10 (-16.67%)770,60027,300-5,70033,1005 tháng
CMSN240269030 (+4.55%)1,334,40081,100-1,90086,4505 tháng
CMSN240360020 (+3.45%)934,40081,100-8,90093,0006 tháng
CSTB24051,13020 (+1.80%)204,60033,8001,30034,7605 tháng
CSTB2407640 (0.00%)649,70033,80080035,5606 tháng
CTCB2402360-70 (-16.28%)4,311,20024,450-3,05028,2206 tháng
CVHM24041,120250 (+28.74%)4,305,40043,6003,60044,4805 tháng
CVHM2405660120 (+22.22%)1,603,80043,600-1,40047,6406 tháng
CVIB2404100 (0.00%)1,573,50019,100-2,27021,5415 tháng
CVIC240220010 (+5.26%)689,40041,800-8,20050,8006 tháng
CVNM2403250-20 (-7.41%)1,035,80067,700-4,83173,4985 tháng
CVPB2405580-30 (-4.92%)993,80020,70070021,1605 tháng
CVPB2406690-20 (-2.82%)1,102,70020,70020021,8806 tháng
CVRE24034010 (+33.33%)397,50019,000-6,00025,0805 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:10/10/2024
Ngày đáo hạn:14/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:22,500
Khối lượng Niêm yết:13,000,000
Khối lượng lưu hành:13,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.