Chứng quyền VRE/5M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CVRE2403)
CW VRE/5M/SSI/C/EU/Cash-16
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY690
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH11,000,000
Số ngày đến hạn4
Giá CK cơ sở17,950
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **25,020
S-X *-7,050
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
08/11/2024 | 10 | (0.00%) | |
07/11/2024 | 10 | (0.00%) | 38,900 |
06/11/2024 | 10 | (0.00%) | 22,100 |
05/11/2024 | 10 | (0.00%) | |
04/11/2024 | 10 | (0.00%) |
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2320 | 50 | (0.00%) | 130,300 | -14,383 | 32,433 | KIS | 15 tháng |
CVRE2401 | 60 | -10 (-14.29%) | 290,500 | -3,550 | 21,740 | HCM | 6 tháng |
CVRE2402 | 270 | (0.00%) | 65,700 | -5,550 | 24,580 | HCM | 9 tháng |
CVRE2403 | 10 | (0.00%) | -7,050 | 25,020 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2314 | 5,870 | 30 (+0.51%) | 165,900 | 135,800 | 49,452 | 137,034 | 15 tháng |
CHPG2333 | 360 | (0.00%) | 739,400 | 27,000 | 641 | 28,323 | 14 tháng |
CHPG2334 | 360 | (0.00%) | 594,100 | 27,000 | 186 | 29,432 | 15 tháng |
CMBB2315 | 1,530 | -50 (-3.16%) | 75,800 | 24,550 | 4,981 | 25,557 | 15 tháng |
CMWG2314 | 1,430 | -50 (-3.38%) | 995,400 | 65,000 | 13,410 | 65,777 | 15 tháng |
CSTB2328 | 450 | -20 (-4.26%) | 2,383,000 | 35,500 | 2,500 | 36,600 | 15 tháng |
CVIB2305 | 390 | -50 (-11.36%) | 531,500 | 18,300 | -2,467 | 22,976 | 15 tháng |
CVNM2311 | 190 | -10 (-5%) | 105,400 | 65,700 | -12,698 | 80,260 | 15 tháng |
CVPB2315 | 130 | (0.00%) | 734,600 | 19,500 | -2,673 | 22,879 | 15 tháng |
CHPG2405 | 10 | (0.00%) | 33,500 | 27,000 | -6,000 | 33,020 | 5 tháng |
CMSN2402 | 10 | (0.00%) | 47,900 | 72,300 | -10,700 | 83,050 | 5 tháng |
CMSN2403 | 70 | -30 (-30%) | 1,643,600 | 72,300 | -17,700 | 90,350 | 6 tháng |
CSTB2405 | 1,440 | -50 (-3.36%) | 222,100 | 35,500 | 3,000 | 35,380 | 5 tháng |
CSTB2407 | 780 | -50 (-6.02%) | 355,600 | 35,500 | 2,500 | 36,120 | 6 tháng |
CTCB2402 | 150 | -20 (-11.76%) | 773,600 | 23,600 | -3,900 | 27,800 | 6 tháng |
CVHM2404 | 210 | -180 (-46.15%) | 3,059,500 | 40,000 | 40,840 | 5 tháng | |
CVHM2405 | 300 | -50 (-14.29%) | 1,523,600 | 40,000 | -5,000 | 46,200 | 6 tháng |
CVIB2404 | 10 | (0.00%) | 36,500 | 18,300 | -3,070 | 21,387 | 5 tháng |
CVIC2402 | 50 | -30 (-37.50%) | 4,217,100 | 41,050 | -8,950 | 50,200 | 6 tháng |
CVNM2403 | 10 | (0.00%) | 29,100 | 65,700 | -6,831 | 72,570 | 5 tháng |
CVPB2405 | 30 | -40 (-57.14%) | 586,900 | 19,500 | -500 | 20,060 | 5 tháng |
CVPB2406 | 230 | -40 (-14.81%) | 1,559,300 | 19,500 | -1,000 | 20,960 | 6 tháng |
CVRE2403 | 10 | (0.00%) | 17,950 | -7,050 | 25,020 | 5 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 14/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 04/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/11/2024 |
Ngày đáo hạn: | 14/11/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 11,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 11,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |