Chứng quyền VRE/5M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CVRE2403)

CW VRE/5M/SSI/C/EU/Cash-16

10

(%)
08/11/2024 15:05

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY690

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn4

Giá CK cơ sở17,950

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **25,020

S-X *-7,050

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2403: CVRE2401 CVIC2402 CVHM2405 CFPT2314 CVRE2402
Trending: HPG (83.288) - VHM (65.037) - MBB (61.347) - NVL (54.022) - ACB (50.244)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
08/11/202410 (0.00%)
07/11/202410 (0.00%)38,900
06/11/202410 (0.00%)22,100
05/11/202410 (0.00%)
04/11/202410 (0.00%)
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE232050 (0.00%)130,300-14,38332,433KIS15 tháng
CVRE240160-10 (-14.29%)290,500-3,55021,740HCM6 tháng
CVRE2402270 (0.00%)65,700-5,55024,580HCM9 tháng
CVRE240310 (0.00%)-7,05025,020SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23145,87030 (+0.51%)165,900135,80049,452137,03415 tháng
CHPG2333360 (0.00%)739,40027,00064128,32314 tháng
CHPG2334360 (0.00%)594,10027,00018629,43215 tháng
CMBB23151,530-50 (-3.16%)75,80024,5504,98125,55715 tháng
CMWG23141,430-50 (-3.38%)995,40065,00013,41065,77715 tháng
CSTB2328450-20 (-4.26%)2,383,00035,5002,50036,60015 tháng
CVIB2305390-50 (-11.36%)531,50018,300-2,46722,97615 tháng
CVNM2311190-10 (-5%)105,40065,700-12,69880,26015 tháng
CVPB2315130 (0.00%)734,60019,500-2,67322,87915 tháng
CHPG240510 (0.00%)33,50027,000-6,00033,0205 tháng
CMSN240210 (0.00%)47,90072,300-10,70083,0505 tháng
CMSN240370-30 (-30%)1,643,60072,300-17,70090,3506 tháng
CSTB24051,440-50 (-3.36%)222,10035,5003,00035,3805 tháng
CSTB2407780-50 (-6.02%)355,60035,5002,50036,1206 tháng
CTCB2402150-20 (-11.76%)773,60023,600-3,90027,8006 tháng
CVHM2404210-180 (-46.15%)3,059,50040,00040,8405 tháng
CVHM2405300-50 (-14.29%)1,523,60040,000-5,00046,2006 tháng
CVIB240410 (0.00%)36,50018,300-3,07021,3875 tháng
CVIC240250-30 (-37.50%)4,217,10041,050-8,95050,2006 tháng
CVNM240310 (0.00%)29,10065,700-6,83172,5705 tháng
CVPB240530-40 (-57.14%)586,90019,500-50020,0605 tháng
CVPB2406230-40 (-14.81%)1,559,30019,500-1,00020,9606 tháng
CVRE240310 (0.00%)17,950-7,05025,0205 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/11/2024
Ngày đáo hạn:14/11/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:25,000
Khối lượng Niêm yết:11,000,000
Khối lượng lưu hành:11,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.