Chứng quyền VRE-HSC-MET17 (HOSE: CVRE2402)
CW VRE-HSC-MET17
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY680
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,700
Giá thực hiện23,500
Hòa vốn **23,540
S-X *-5,800
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,860 | 140 (+8.14%) | 2,012,200 | 7,800 | 26,440 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 5,680 | 680 (+13.60%) | 5,300 | 10,800 | 27,360 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 2,260 | 340 (+17.71%) | 34,400 | 6,800 | 26,780 | MBS | 9 tháng |
CVRE2503 | 4,550 | 420 (+10.17%) | 843,700 | 8,800 | 27,100 | SSI | 10 tháng |
CVRE2505 | 4,950 | 410 (+9.03%) | 33,300 | 9,800 | 26,900 | HCM | 9 tháng |
CVRE2506 | 1,860 | 160 (+9.41%) | 16,000 | 7,801 | 26,439 | KIS | 4 tháng |
CVRE2507 | 1,580 | (0.00%) | 6,912 | 26,208 | KIS | 6 tháng | |
CVRE2508 | 1,610 | 240 (+17.52%) | 3,000 | 5,912 | 27,328 | KIS | 7 tháng |
CVRE2509 | 1,560 | 170 (+12.23%) | 3,700 | 5,245 | 27,795 | KIS | 8 tháng |
CVRE2510 | 1,520 | 150 (+10.95%) | 20,800 | 4,689 | 28,191 | KIS | 9 tháng |
CVRE2511 | 3,890 | 520 (+15.43%) | 700 | 5,300 | 29,280 | HCM | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,740 | 340 (+14.17%) | 78,600 | 3,300 | 28,980 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2513 | 1,110 | 70 (+6.73%) | 48,600 | -3,200 | 32,220 | SSI | 7 tháng |
CVRE2514 | 710 | 70 (+10.94%) | 416,000 | -3,200 | 31,420 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,230 | (0.00%) | 5,800 | 24,750 | 2,267 | 26,197 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,830 | (0.00%) | 415,800 | 34,900 | 9,900 | 36,320 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,950 | 410 (+9.03%) | 33,300 | 26,800 | 9,800 | 26,900 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,700 | -110 (-6.08%) | 1,440,900 | 122,800 | -148 | 139,804 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,980 | -150 (-7.04%) | 807,700 | 122,800 | -2,131 | 144,563 | 12 tháng |
CHPG2517 | 3,990 | 370 (+10.22%) | 79,200 | 24,750 | 3,516 | 27,879 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,300 | (0.00%) | 26,600 | 2,100 | 29,100 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,800 | 80 (+2.94%) | 20,400 | 26,600 | 2,100 | 30,100 | 12 tháng |
CMSN2511 | 2,690 | -10 (-0.37%) | 289,000 | 75,800 | 16,800 | 80,520 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,160 | 100 (+4.85%) | 640,300 | 67,700 | 13,200 | 71,780 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,290 | 70 (+3.15%) | 408,000 | 67,700 | 12,700 | 73,320 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,930 | (0.00%) | 35,400 | 47,800 | 8,800 | 50,720 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,240 | 90 (+2.86%) | 1,000 | 47,800 | 8,300 | 52,460 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,760 | 370 (+26.62%) | 659,200 | 14,900 | 1,849 | 16,332 | 9 tháng |
CVHM2510 | 6,980 | 610 (+9.58%) | 24,200 | 81,800 | 24,300 | 85,420 | 9 tháng |
CVHM2511 | 7,140 | 490 (+7.37%) | 300 | 81,800 | 23,800 | 86,560 | 12 tháng |
CVIC2509 | 7,730 | 120 (+1.58%) | 166,200 | 95,000 | 27,000 | 98,920 | 9 tháng |
CVNM2510 | 1,020 | 80 (+8.51%) | 575,100 | 60,200 | 1,285 | 66,796 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,920 | 170 (+9.71%) | 981,900 | 20,050 | 2,039 | 21,749 | 9 tháng |
CVPB2512 | 2,120 | 190 (+9.84%) | 429,400 | 20,050 | 1,553 | 22,625 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,890 | 520 (+15.43%) | 700 | 26,800 | 5,300 | 29,280 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 23,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |