Chứng quyền VRE-HSC-MET17 (HOSE: CVRE2402)

CW VRE-HSC-MET17

Ngừng giao dịch

10

(%)
04/03/2025 15:06

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY680

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở17,700

Giá thực hiện23,500

Hòa vốn **23,540

S-X *-5,800

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (130.515) - SSI (96.567) - MBB (85.844) - VCB (81.183) - FPT (80.250)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,860140 (+8.14%)2,012,2007,80026,440SSI9 tháng
CVRE24075,680680 (+13.60%)5,30010,80027,360ACBS12 tháng
CVRE24082,260340 (+17.71%)34,4006,80026,780MBS9 tháng
CVRE25034,550420 (+10.17%)843,7008,80027,100SSI10 tháng
CVRE25054,950410 (+9.03%)33,3009,80026,900HCM9 tháng
CVRE25061,860160 (+9.41%)16,0007,80126,439KIS4 tháng
CVRE25071,580 (0.00%)6,91226,208KIS6 tháng
CVRE25081,610240 (+17.52%)3,0005,91227,328KIS7 tháng
CVRE25091,560170 (+12.23%)3,7005,24527,795KIS8 tháng
CVRE25101,520150 (+10.95%)20,8004,68928,191KIS9 tháng
CVRE25113,890520 (+15.43%)7005,30029,280HCM12 tháng
CVRE25122,740340 (+14.17%)78,6003,30028,980ACBS12 tháng
CVRE25131,11070 (+6.73%)48,600-3,20032,220SSI7 tháng
CVRE251471070 (+10.94%)416,000-3,20031,420SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25082,230 (0.00%)5,80024,7502,26726,1979 tháng
CTCB25062,830 (0.00%)415,80034,9009,90036,3209 tháng
CVRE25054,950410 (+9.03%)33,30026,8009,80026,9009 tháng
CFPT25111,700-110 (-6.08%)1,440,900122,800-148139,8049 tháng
CFPT25121,980-150 (-7.04%)807,700122,800-2,131144,56312 tháng
CHPG25173,990370 (+10.22%)79,20024,7503,51627,87912 tháng
CMBB25092,300 (0.00%)26,6002,10029,1009 tháng
CMBB25102,80080 (+2.94%)20,40026,6002,10030,10012 tháng
CMSN25112,690-10 (-0.37%)289,00075,80016,80080,5209 tháng
CMWG25092,160100 (+4.85%)640,30067,70013,20071,7809 tháng
CMWG25102,29070 (+3.15%)408,00067,70012,70073,32012 tháng
CSTB25132,930 (0.00%)35,40047,8008,80050,7209 tháng
CSTB25143,24090 (+2.86%)1,00047,8008,30052,46012 tháng
CTPB25021,760370 (+26.62%)659,20014,9001,84916,3329 tháng
CVHM25106,980610 (+9.58%)24,20081,80024,30085,4209 tháng
CVHM25117,140490 (+7.37%)30081,80023,80086,56012 tháng
CVIC25097,730120 (+1.58%)166,20095,00027,00098,9209 tháng
CVNM25101,02080 (+8.51%)575,10060,2001,28566,7969 tháng
CVPB25111,920170 (+9.71%)981,90020,0502,03921,7499 tháng
CVPB25122,120190 (+9.84%)429,40020,0501,55322,62512 tháng
CVRE25113,890520 (+15.43%)70026,8005,30029,28012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:06/06/2024
Ngày niêm yết:03/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:04/03/2025
Ngày đáo hạn:06/03/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:23,500
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate