Chứng quyền VRE-HSC-MET16 (HOSE: CVRE2401)
CW VRE-HSC-MET16
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,320
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,300
Giá thực hiện21,500
Hòa vốn **21,540
S-X *-4,200
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,480 | 80 (+5.71%) | 951,700 | 5,750 | 24,920 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 4,810 | 290 (+6.42%) | 7,800 | 8,750 | 25,620 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 1,720 | 130 (+8.18%) | 29,000 | 4,750 | 25,160 | MBS | 9 tháng |
CVRE2410 | 780 | 140 (+21.88%) | 628,700 | 2,862 | 25,008 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,260 | 220 (+10.78%) | 300 | 6,750 | 24,780 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2503 | 3,710 | 180 (+5.10%) | 60,100 | 6,750 | 25,420 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 6,490 | 10 (+0.15%) | 3,000 | 6,850 | 24,390 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 4,280 | 270 (+6.73%) | 1,100 | 7,750 | 25,560 | HCM | 9 tháng |
CVRE2506 | 1,480 | 100 (+7.25%) | 7,600 | 5,751 | 24,919 | KIS | 4 tháng |
CVRE2507 | 1,330 | (0.00%) | 4,862 | 25,208 | KIS | 6 tháng | |
CVRE2508 | 1,340 | (0.00%) | 500 | 3,862 | 26,248 | KIS | 7 tháng |
CVRE2509 | 1,250 | (0.00%) | 3,195 | 26,555 | KIS | 8 tháng | |
CVRE2510 | 1,270 | 140 (+12.39%) | 17,800 | 2,639 | 27,191 | KIS | 9 tháng |
CVRE2511 | 3,060 | (0.00%) | 3,250 | 27,620 | HCM | 12 tháng | |
CVRE2512 | 2,260 | 200 (+9.71%) | 29,900 | 1,250 | 28,020 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2513 | 1,130 | 100 (+9.71%) | 23,400 | -5,250 | 32,260 | SSI | 7 tháng |
CVRE2514 | 800 | 140 (+21.21%) | 168,200 | -5,250 | 31,600 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,400 | -80 (-5.41%) | 27,300 | 26,850 | -150 | 29,800 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,540 | -10 (-0.39%) | 71,500 | 33,800 | 8,800 | 35,160 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,280 | 270 (+6.73%) | 1,100 | 24,750 | 7,750 | 25,560 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,360 | -40 (-2.86%) | 481,900 | 115,900 | -7,048 | 136,433 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,720 | -20 (-1.15%) | 287,000 | 115,900 | -9,031 | 141,985 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,800 | -60 (-2.10%) | 127,700 | 26,850 | 1,350 | 31,100 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,240 | 80 (+3.70%) | 6,100 | 25,900 | 1,400 | 28,980 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,750 | 70 (+2.61%) | 229,400 | 25,900 | 1,400 | 30,000 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,810 | 30 (+1.69%) | 411,600 | 68,000 | 9,000 | 73,480 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,900 | 60 (+3.26%) | 194,200 | 65,000 | 10,500 | 69,700 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,190 | 160 (+7.88%) | 129,700 | 65,000 | 10,000 | 72,520 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,760 | 50 (+1.85%) | 3,400 | 46,450 | 7,450 | 50,040 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,000 | 30 (+1.01%) | 63,400 | 46,450 | 6,950 | 51,500 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,270 | 40 (+3.25%) | 32,700 | 13,300 | 249 | 15,419 | 9 tháng |
CVHM2510 | 5,320 | 730 (+15.90%) | 31,300 | 74,000 | 16,500 | 78,780 | 9 tháng |
CVHM2511 | 5,650 | 530 (+10.35%) | 3,100 | 74,000 | 16,000 | 80,600 | 12 tháng |
CVIC2509 | 7,750 | 1,500 (+24%) | 59,200 | 92,800 | 24,800 | 99,000 | 9 tháng |
CVNM2510 | 760 | (0.00%) | 47,300 | 55,900 | -3,015 | 64,787 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,490 | -60 (-3.87%) | 141,000 | 18,400 | 389 | 20,912 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,730 | -10 (-0.57%) | 179,100 | 18,400 | -97 | 21,866 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,060 | (0.00%) | 24,750 | 3,250 | 27,620 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 21,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |