Chứng quyền VRE-HSC-MET16 (HOSE: CVRE2401)

CW VRE-HSC-MET16

Ngừng giao dịch

10

(%)
04/12/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,320

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở17,300

Giá thực hiện21,500

Hòa vốn **21,540

S-X *-4,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2401: CACB2501 CFPT2502 CMWG2501 KCB
Trending: HPG (102.947) - MBB (90.697) - NVL (81.563) - FPT (72.040) - VCB (68.586)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,48080 (+5.71%)951,7005,75024,920SSI9 tháng
CVRE24074,810290 (+6.42%)7,8008,75025,620ACBS12 tháng
CVRE24081,720130 (+8.18%)29,0004,75025,160MBS9 tháng
CVRE2410780140 (+21.88%)628,7002,86225,008KIS7 tháng
CVRE25012,260220 (+10.78%)3006,75024,780VPBankS6 tháng
CVRE25033,710180 (+5.10%)60,1006,75025,420SSI10 tháng
CVRE25046,49010 (+0.15%)3,0006,85024,390VCI6 tháng
CVRE25054,280270 (+6.73%)1,1007,75025,560HCM9 tháng
CVRE25061,480100 (+7.25%)7,6005,75124,919KIS4 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)4,86225,208KIS6 tháng
CVRE25081,340 (0.00%)5003,86226,248KIS7 tháng
CVRE25091,250 (0.00%)3,19526,555KIS8 tháng
CVRE25101,270140 (+12.39%)17,8002,63927,191KIS9 tháng
CVRE25113,060 (0.00%)3,25027,620HCM12 tháng
CVRE25122,260200 (+9.71%)29,9001,25028,020ACBS12 tháng
CVRE25131,130100 (+9.71%)23,400-5,25032,260SSI7 tháng
CVRE2514800140 (+21.21%)168,200-5,25031,600SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,400-80 (-5.41%)27,30026,850-15029,8009 tháng
CTCB25062,540-10 (-0.39%)71,50033,8008,80035,1609 tháng
CVRE25054,280270 (+6.73%)1,10024,7507,75025,5609 tháng
CFPT25111,360-40 (-2.86%)481,900115,900-7,048136,4339 tháng
CFPT25121,720-20 (-1.15%)287,000115,900-9,031141,98512 tháng
CHPG25172,800-60 (-2.10%)127,70026,8501,35031,10012 tháng
CMBB25092,24080 (+3.70%)6,10025,9001,40028,9809 tháng
CMBB25102,75070 (+2.61%)229,40025,9001,40030,00012 tháng
CMSN25111,81030 (+1.69%)411,60068,0009,00073,4809 tháng
CMWG25091,90060 (+3.26%)194,20065,00010,50069,7009 tháng
CMWG25102,190160 (+7.88%)129,70065,00010,00072,52012 tháng
CSTB25132,76050 (+1.85%)3,40046,4507,45050,0409 tháng
CSTB25143,00030 (+1.01%)63,40046,4506,95051,50012 tháng
CTPB25021,27040 (+3.25%)32,70013,30024915,4199 tháng
CVHM25105,320730 (+15.90%)31,30074,00016,50078,7809 tháng
CVHM25115,650530 (+10.35%)3,10074,00016,00080,60012 tháng
CVIC25097,7501,500 (+24%)59,20092,80024,80099,0009 tháng
CVNM2510760 (0.00%)47,30055,900-3,01564,7879 tháng
CVPB25111,490-60 (-3.87%)141,00018,40038920,9129 tháng
CVPB25121,730-10 (-0.57%)179,10018,400-9721,86612 tháng
CVRE25113,060 (0.00%)24,7503,25027,62012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:06/06/2024
Ngày niêm yết:03/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:04/12/2024
Ngày đáo hạn:06/12/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:21,500
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate