Chứng quyền VRE-HSC-MET16 (HOSE: CVRE2401)

CW VRE-HSC-MET16

280

-20 (-6.67%)
03/10/2024 15:06

Mở cửa300

Cao nhất300

Thấp nhất270

Cao nhất NY1,320

Thấp nhất NY190

KLGD1,084,100

NN mua6,000

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn64

Giá CK cơ sở18,650

Giá thực hiện21,500

Hòa vốn **22,620

S-X *-2,850

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2401: CVRE2402 CVRE2403 CVRE2404 CVRE2320 VRE
Trending: HPG (91.027) - MBB (66.757) - NVL (64.833) - TPB (55.120) - ACB (49.725)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
03/10/2024280-20 (-6.67%)1,084,100
02/10/2024300-10 (-3.23%)344,000
01/10/202431010 (+3.33%)640,200
30/09/2024300-10 (-3.23%)111,800
27/09/2024310 (0.00%)296,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE231510 (0.00%)122,400-11,35030,080SSI12 tháng
CVRE2320100 (0.00%)109,300-13,68332,533KIS15 tháng
CVRE2401280-20 (-6.67%)1,084,100-2,85022,620HCM6 tháng
CVRE2402300 (0.00%)1,096,500-4,85024,700HCM9 tháng
CVRE240350-10 (-16.67%)1,984,500-6,35025,100SSI5 tháng
CVRE240420-20 (-50%)361,300-3,85022,540SSI4 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24011,770-60 (-3.28%)328,200134,0009,227140,0486 tháng
CHPG2403410-20 (-4.65%)444,50026,200-4,30032,1409 tháng
CMBB24031,700 (0.00%)541,50025,5002,50026,4006 tháng
CMBB24042,200180 (+8.91%)1,350,40025,5002,00027,9009 tháng
CMSN240199020 (+2.06%)174,50076,000-6,00089,9209 tháng
CMWG24021,360-70 (-4.90%)238,80066,3002,80570,2416 tháng
CSTB24031,27060 (+4.96%)20,10033,7503,75035,0806 tháng
CSTB24041,400 (0.00%)1,108,90033,7502,75036,6009 tháng
CTPB24021,930140 (+7.82%)1,307,80017,5002,48318,1576 tháng
CVHM24021,600-190 (-10.61%)229,70041,60010047,9009 tháng
CVIC2401590-60 (-9.23%)170,90041,350-4,15047,8606 tháng
CVNM2402800 (0.00%)560,30070,3002,12174,3686 tháng
CVPB24021,100170 (+18.28%)2,038,60020,0001,00021,2006 tháng
CVPB24031,450150 (+11.54%)823,70020,0001,00021,9009 tháng
CVRE2401280-20 (-6.67%)1,084,10018,650-2,85022,6206 tháng
CVRE2402300 (0.00%)1,096,50018,650-4,85024,7009 tháng
CMWG24031,840-280 (-13.21%)475,80066,3001,81373,6139 tháng
CVHM24031,130-160 (-12.40%)446,80041,6001,10045,0206 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:06/06/2024
Ngày niêm yết:03/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:04/12/2024
Ngày đáo hạn:06/12/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:21,500
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.