Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.32 (HOSE: CVRE2320)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.32

90

-10 (-10%)
04/10/2024 15:00

Mở cửa90

Cao nhất100

Thấp nhất90

Cao nhất NY3,390

Thấp nhất NY90

KLGD63,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn93

Giá CK cơ sở18,300

Giá thực hiện32,333

Hòa vốn **32,513

S-X *-14,033

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2320: CVRE2403 DGC SBT CVHM2318 YEG
Trending: HPG (89.499) - MBB (62.531) - NVL (61.914) - TPB (52.680) - TCB (49.090)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
04/10/202490-10 (-10%)63,800
03/10/2024100 (0.00%)109,300
02/10/2024100-10 (-9.09%)73,400
01/10/202411020 (+22.22%)62,900
30/09/202490-10 (-10%)73,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE231510 (0.00%)29,300-11,70030,080SSI12 tháng
CVRE232090-10 (-10%)63,800-14,03332,513KIS15 tháng
CVRE2401260-20 (-7.14%)196,200-3,20022,540HCM6 tháng
CVRE2402280-20 (-6.67%)562,800-5,20024,620HCM9 tháng
CVRE240350 (0.00%)134,000-6,70025,100SSI5 tháng
CVRE240420 (0.00%)2,047,000-4,20022,540SSI4 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23391,170-10 (-0.85%)256,00026,200-1,27029,59715 tháng
CMSN2317710 (0.00%)75,600-11,26892,54815 tháng
CPOW231568060 (+9.68%)13,10012,950-50614,81615 tháng
CSHB2306770-30 (-3.75%)38,70010,850-1,38813,71315 tháng
CSTB23331,070-90 (-7.76%)636,20033,100-3,01138,25115 tháng
CVHM2318400 (0.00%)4,70041,500-11,95655,45615 tháng
CVIC231435010 (+2.94%)21,40041,000-13,56756,31715 tháng
CVNM2315440-80 (-15.38%)1,235,00068,500-18,60888,83315 tháng
CVPB231961020 (+3.39%)680,30020,000-2,73723,84115 tháng
CVRE232090-10 (-10%)63,80018,300-14,03332,51315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/01/2025
Ngày đáo hạn:06/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:3,500
Giá thực hiện:32,333
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.