Chứng quyền VRE/VIETCAP/M/Au/T/A3 (HOSE: CVRE2314)
CW VRE/VIETCAP/M/Au/T/A3
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY600
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,700
Giá thực hiện34,100
Hòa vốn **34,130
S-X *-12,400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,520 | -200 (-11.63%) | 1,713,300 | 5,550 | 25,080 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 4,600 | -410 (-8.18%) | 14,700 | 8,550 | 25,200 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 1,720 | -320 (-15.69%) | 19,000 | 4,550 | 25,160 | MBS | 9 tháng |
CVRE2410 | 680 | -320 (-32%) | 634,900 | 2,662 | 24,608 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,270 | -580 (-20.35%) | 100 | 6,550 | 24,810 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2503 | 3,600 | -540 (-13.04%) | 113,000 | 6,550 | 25,200 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 6,460 | -890 (-12.11%) | 4,000 | 6,650 | 24,360 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 3,980 | -580 (-12.72%) | 1,000 | 7,550 | 24,960 | HCM | 9 tháng |
CVRE2506 | 1,350 | -430 (-24.16%) | 21,000 | 5,551 | 24,399 | KIS | 4 tháng |
CVRE2507 | 1,330 | -280 (-17.39%) | 100 | 4,662 | 25,208 | KIS | 6 tháng |
CVRE2508 | 1,220 | -300 (-19.74%) | 10,000 | 3,662 | 25,768 | KIS | 7 tháng |
CVRE2509 | 1,190 | -330 (-21.71%) | 1,800 | 2,995 | 26,315 | KIS | 8 tháng |
CVRE2510 | 1,330 | -190 (-12.50%) | 206,800 | 2,439 | 27,431 | KIS | 9 tháng |
CVRE2511 | 3,540 | (0.00%) | 3,050 | 28,580 | HCM | 12 tháng | |
CVRE2512 | 2,070 | -330 (-13.75%) | 21,700 | 1,050 | 27,640 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 90 | (0.00%) | 6,400 | 21,050 | -1,846 | 23,046 | 6 tháng |
CFPT2506 | 20 | (0.00%) | 310,600 | 115,400 | -47,209 | 162,768 | 6 tháng |
CHDB2501 | 110 | -10 (-8.33%) | 1,000 | 21,600 | -3,200 | 25,020 | 6 tháng |
CHPG2507 | 30 | -50 (-62.50%) | 20,100 | 26,400 | -3,200 | 29,660 | 6 tháng |
CMBB2506 | 960 | 90 (+10.34%) | 70,900 | 24,850 | 1,825 | 24,695 | 6 tháng |
CMSN2504 | 20 | -10 (-33.33%) | 8,700 | 65,400 | -12,300 | 77,780 | 6 tháng |
CMWG2506 | 140 | -90 (-39.13%) | 159,600 | 63,200 | -3,700 | 67,320 | 6 tháng |
CSTB2506 | 3,650 | 410 (+12.65%) | 9,100 | 44,900 | 6,800 | 45,400 | 6 tháng |
CTCB2505 | 2,410 | 20 (+0.84%) | 51,000 | 31,200 | 4,800 | 31,220 | 6 tháng |
CTPB2501 | 20 | 10 (+100%) | 80,400 | 13,200 | -3,300 | 16,519 | 6 tháng |
CVHM2504 | 11,770 | -110 (-0.93%) | 23,200 | 68,400 | 23,900 | 68,040 | 6 tháng |
CVIB2503 | 310 | -10 (-3.13%) | 100 | 17,900 | -2,491 | 20,689 | 6 tháng |
CVIC2503 | 13,670 | -1,830 (-11.81%) | 4,400 | 85,500 | 42,900 | 83,610 | 6 tháng |
CVJC2501 | 20 | (0.00%) | 88,000 | -18,100 | 106,220 | 6 tháng | |
CVPB2505 | 150 | -60 (-28.57%) | 106,500 | 18,150 | -2,294 | 20,590 | 6 tháng |
CVRE2504 | 6,460 | -890 (-12.11%) | 4,000 | 24,550 | 6,650 | 24,360 | 6 tháng |
CVNM2505 | 40 | -10 (-20%) | 700 | 55,500 | -9,982 | 65,637 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 11/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/09/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/09/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/02/2024 |
Ngày đáo hạn: | 15/02/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,050 |
Giá thực hiện: | 34,100 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |