Chứng quyền VRE/6M/SSI/C/EU/Cash-14 (HOSE: CVRE2310)
CW VRE/6M/SSI/C/EU/Cash-14
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY670
Thấp nhất NY10
KLGD700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH20,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,300
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **30,060
S-X *-6,700
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,720 | (0.00%) | 6,200 | 25,880 | SSI | 9 tháng | |
CVRE2407 | 5,010 | (0.00%) | 9,200 | 26,020 | ACBS | 12 tháng | |
CVRE2408 | 2,040 | (0.00%) | 5,200 | 26,120 | MBS | 9 tháng | |
CVRE2410 | 1,000 | (0.00%) | 3,312 | 25,888 | KIS | 7 tháng | |
CVRE2501 | 2,850 | (0.00%) | 7,200 | 26,550 | VPBankS | 6 tháng | |
CVRE2503 | 4,140 | (0.00%) | 7,200 | 26,280 | SSI | 10 tháng | |
CVRE2504 | 7,350 | (0.00%) | 7,300 | 25,250 | VCI | 6 tháng | |
CVRE2505 | 4,560 | (0.00%) | 8,200 | 26,120 | HCM | 9 tháng | |
CVRE2506 | 1,780 | (0.00%) | 6,201 | 26,119 | KIS | 4 tháng | |
CVRE2507 | 1,610 | (0.00%) | 5,312 | 26,328 | KIS | 6 tháng | |
CVRE2508 | 1,520 | (0.00%) | 4,312 | 26,968 | KIS | 7 tháng | |
CVRE2509 | 1,520 | (0.00%) | 3,645 | 27,635 | KIS | 8 tháng | |
CVRE2510 | 1,520 | (0.00%) | 3,089 | 28,191 | KIS | 9 tháng | |
CVRE2511 | 3,540 | (0.00%) | 3,700 | 28,580 | HCM | 12 tháng | |
CVRE2512 | 2,400 | (0.00%) | 1,700 | 28,300 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 310 | (0.00%) | 21,050 | 160 | 21,927 | 9 tháng | |
CFPT2402 | 690 | (0.00%) | 117,000 | -15,927 | 135,645 | 9 tháng | |
CHPG2406 | 600 | (0.00%) | 26,800 | -1,200 | 30,400 | 12 tháng | |
CHPG2408 | 360 | (0.00%) | 26,800 | -200 | 28,440 | 9 tháng | |
CMBB2405 | 710 | (0.00%) | 24,700 | 2,110 | 25,058 | 9 tháng | |
CMSN2404 | 120 | (0.00%) | 65,800 | -13,200 | 79,480 | 9 tháng | |
CMWG2406 | 690 | (0.00%) | 63,500 | -2,500 | 68,760 | 9 tháng | |
CSTB2409 | 2,450 | (0.00%) | 45,000 | 9,000 | 45,800 | 9 tháng | |
CVHM2406 | 5,360 | (0.00%) | 70,000 | 20,000 | 71,440 | 9 tháng | |
CVIB2406 | 190 | (0.00%) | 18,000 | -275 | 19,006 | 9 tháng | |
CVIC2405 | 11,100 | (0.00%) | 86,800 | 43,800 | 87,400 | 9 tháng | |
CVNM2406 | 120 | (0.00%) | 55,900 | -10,224 | 66,584 | 9 tháng | |
CVPB2407 | 70 | (0.00%) | 18,200 | -2,244 | 20,717 | 9 tháng | |
CVRE2406 | 1,720 | (0.00%) | 25,200 | 6,200 | 25,880 | 9 tháng | |
CACB2502 | 1,300 | (0.00%) | 21,050 | -2,347 | 25,570 | 15 tháng | |
CACB2503 | 720 | (0.00%) | 21,050 | -1,512 | 23,765 | 10 tháng | |
CFPT2502 | 230 | (0.00%) | 117,000 | -51,558 | 170,839 | 10 tháng | |
CFPT2503 | 610 | (0.00%) | 117,000 | -61,473 | 184,521 | 15 tháng | |
CHPG2504 | 920 | (0.00%) | 26,800 | -2,200 | 30,840 | 10 tháng | |
CHPG2505 | 1,680 | (0.00%) | 26,800 | -3,200 | 33,360 | 15 tháng | |
CMBB2503 | 1,980 | (0.00%) | 24,700 | 2,110 | 26,035 | 10 tháng | |
CMBB2504 | 2,450 | (0.00%) | 24,700 | 1,241 | 27,722 | 15 tháng | |
CMSN2503 | 850 | (0.00%) | 65,800 | -9,200 | 79,250 | 10 tháng | |
CMWG2503 | 1,380 | (0.00%) | 63,500 | 500 | 69,900 | 10 tháng | |
CMWG2504 | 2,130 | (0.00%) | 63,500 | -2,500 | 76,650 | 15 tháng | |
CSTB2504 | 4,590 | (0.00%) | 45,000 | 7,000 | 47,180 | 10 tháng | |
CTCB2503 | 3,180 | (0.00%) | 30,950 | 4,950 | 32,360 | 10 tháng | |
CVHM2502 | 5,340 | (0.00%) | 70,000 | 25,000 | 71,700 | 10 tháng | |
CVIB2502 | 460 | (0.00%) | 18,000 | -2,199 | 21,084 | 10 tháng | |
CVIC2502 | 8,700 | (0.00%) | 86,800 | 46,800 | 83,500 | 10 tháng | |
CVNM2502 | 570 | (0.00%) | 55,900 | -7,349 | 65,980 | 10 tháng | |
CVNM2503 | 820 | (0.00%) | 55,900 | -10,223 | 70,052 | 15 tháng | |
CVPB2501 | 660 | (0.00%) | 18,200 | -1,271 | 20,756 | 10 tháng | |
CVPB2502 | 1,120 | (0.00%) | 18,200 | -2,244 | 22,625 | 15 tháng | |
CVRE2503 | 4,140 | (0.00%) | 25,200 | 7,200 | 26,280 | 10 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 22/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/01/2024 |
Ngày đáo hạn: | 31/01/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 20,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 20,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |