Chứng quyền VRE-HSC-MET12 (HOSE: CVRE2221)
CW VRE-HSC-MET12
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,570
Thấp nhất NY10
KLGD3,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,100
Giá thực hiện32,500
Hòa vốn **32,540
S-X *-9,400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,400 | 10 (+0.72%) | 274,200 | 5,600 | 24,600 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 4,520 | -200 (-4.24%) | 21,400 | 8,600 | 25,040 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 1,590 | -90 (-5.36%) | 6,500 | 4,600 | 24,770 | MBS | 9 tháng |
CVRE2410 | 640 | -70 (-9.86%) | 1,486,000 | 2,712 | 24,448 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,040 | -40 (-1.92%) | 51,000 | 6,600 | 24,120 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2503 | 3,530 | -210 (-5.61%) | 121,300 | 6,600 | 25,060 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 6,480 | (0.00%) | 300 | 6,700 | 24,380 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 4,010 | -50 (-1.23%) | 3,300 | 7,600 | 25,020 | HCM | 9 tháng |
CVRE2506 | 1,380 | -60 (-4.17%) | 7,300 | 5,601 | 24,519 | KIS | 4 tháng |
CVRE2507 | 1,330 | (0.00%) | 4,712 | 25,208 | KIS | 6 tháng | |
CVRE2508 | 1,340 | (0.00%) | 3,712 | 26,248 | KIS | 7 tháng | |
CVRE2509 | 1,250 | (0.00%) | 3,045 | 26,555 | KIS | 8 tháng | |
CVRE2510 | 1,130 | -160 (-12.40%) | 28,500 | 2,489 | 26,631 | KIS | 9 tháng |
CVRE2511 | 3,060 | -350 (-10.26%) | 1,000 | 3,100 | 27,620 | HCM | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,060 | -120 (-5.50%) | 67,700 | 1,100 | 27,620 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2513 | 1,030 | -70 (-6.36%) | 55,100 | -5,400 | 32,060 | SSI | 7 tháng |
CVRE2514 | 660 | -140 (-17.50%) | 157,300 | -5,400 | 31,320 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,480 | (0.00%) | 27,000 | 29,960 | 9 tháng | ||
CTCB2506 | 2,550 | -10 (-0.39%) | 120,700 | 34,000 | 9,000 | 35,200 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,010 | -50 (-1.23%) | 3,300 | 24,600 | 7,600 | 25,020 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,400 | -30 (-2.10%) | 386,500 | 116,100 | -6,848 | 136,829 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,740 | -20 (-1.14%) | 102,700 | 116,100 | -8,831 | 142,184 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,860 | 20 (+0.70%) | 88,000 | 27,000 | 1,500 | 31,220 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,160 | 160 (+8%) | 62,400 | 25,800 | 1,300 | 28,820 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,680 | 210 (+8.50%) | 216,200 | 25,800 | 1,300 | 29,860 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,780 | (0.00%) | 111,700 | 67,500 | 8,500 | 73,240 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,840 | -40 (-2.13%) | 100,300 | 64,100 | 9,600 | 69,220 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,030 | -20 (-0.98%) | 248,200 | 64,100 | 9,100 | 71,240 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,710 | -210 (-7.19%) | 11,300 | 46,600 | 7,600 | 49,840 | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,970 | -140 (-4.50%) | 126,300 | 46,600 | 7,100 | 51,380 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,230 | 40 (+3.36%) | 207,400 | 13,350 | 299 | 15,344 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,590 | -430 (-8.57%) | 3,900 | 70,200 | 12,700 | 75,860 | 9 tháng |
CVHM2511 | 5,120 | -130 (-2.48%) | 3,100 | 70,200 | 12,200 | 78,480 | 12 tháng |
CVIC2509 | 6,250 | -580 (-8.49%) | 114,800 | 86,800 | 18,800 | 93,000 | 9 tháng |
CVNM2510 | 760 | -30 (-3.80%) | 91,100 | 56,600 | -2,315 | 64,787 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,550 | -10 (-0.64%) | 411,200 | 18,450 | 439 | 21,029 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,740 | (0.00%) | 148,100 | 18,450 | -47 | 21,885 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,060 | -350 (-10.26%) | 1,000 | 24,600 | 3,100 | 27,620 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 11 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/10/2023 |
Ngày đáo hạn: | 01/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 32,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |