Chứng quyền VRE-HSC-MET12 (HOSE: CVRE2221)

CW VRE-HSC-MET12

Ngừng giao dịch

10

(%)
30/10/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,570

Thấp nhất NY10

KLGD3,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở23,100

Giá thực hiện32,500

Hòa vốn **32,540

S-X *-9,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (69.451) - NVL (62.133) - MBB (50.145) - VHM (48.499) - VND (39.835)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE231510 (0.00%)198,900-10,45030,080SSI12 tháng
CVRE231910 (0.00%)749,100-12,22731,817KIS12 tháng
CVRE232013020 (+18.18%)40,300-12,78332,593KIS15 tháng
CVRE240132010 (+3.23%)94,200-1,95022,780HCM6 tháng
CVRE2402330 (0.00%)348,100-3,95024,820HCM9 tháng
CVRE240390 (0.00%)147,900-5,45025,180SSI5 tháng
CVRE2404110 (0.00%)70,000-2,95022,720SSI4 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24011,91010 (+0.53%)1,354,900135,60010,827141,2566 tháng
CHPG240338010 (+2.70%)388,20025,900-4,60032,0209 tháng
CMBB24031,480150 (+11.28%)891,50024,8501,85025,9606 tháng
CMBB24041,770130 (+7.93%)447,50024,8501,35027,0409 tháng
CMSN240194030 (+3.30%)91,80075,100-6,90089,5209 tháng
CMWG24021,68030 (+1.82%)41,90068,2004,70571,8286 tháng
CSTB2403800100 (+14.29%)117,20031,1501,15033,2006 tháng
CSTB24041,000100 (+11.11%)2,179,90031,15015035,0009 tháng
CTPB240287010 (+1.16%)419,40018,30029919,6986 tháng
CVHM24021,80070 (+4.05%)394,90044,1002,60048,7009 tháng
CVIC2401750 (0.00%)75,70043,100-2,40048,5006 tháng
CVNM2402880-10 (-1.12%)279,20073,4002,90077,5406 tháng
CVPB240272040 (+5.88%)381,50019,00020,4406 tháng
CVPB24031,07030 (+2.88%)88,60019,00021,1409 tháng
CVRE240132010 (+3.23%)94,20019,550-1,95022,7806 tháng
CVRE2402330 (0.00%)348,10019,550-3,95024,8209 tháng
CMWG24032,130-50 (-2.29%)26,60068,2003,71375,0529 tháng
CVHM24031,460-130 (-8.18%)1,564,80044,1003,60046,3406 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:11 tháng
Ngày phát hành:01/12/2022
Ngày niêm yết:03/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:05/01/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:30/10/2023
Ngày đáo hạn:01/11/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:2,100
Giá thực hiện:32,500
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.