Chứng quyền VRE-HSC-MET12 (HOSE: CVRE2221)
CW VRE-HSC-MET12
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,570
Thấp nhất NY10
KLGD3,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,100
Giá thực hiện32,500
Hòa vốn **32,540
S-X *-9,400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2315 | 10 | (0.00%) | 198,900 | -10,450 | 30,080 | SSI | 12 tháng |
CVRE2319 | 10 | (0.00%) | 749,100 | -12,227 | 31,817 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 130 | 20 (+18.18%) | 40,300 | -12,783 | 32,593 | KIS | 15 tháng |
CVRE2401 | 320 | 10 (+3.23%) | 94,200 | -1,950 | 22,780 | HCM | 6 tháng |
CVRE2402 | 330 | (0.00%) | 348,100 | -3,950 | 24,820 | HCM | 9 tháng |
CVRE2403 | 90 | (0.00%) | 147,900 | -5,450 | 25,180 | SSI | 5 tháng |
CVRE2404 | 110 | (0.00%) | 70,000 | -2,950 | 22,720 | SSI | 4 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2401 | 1,910 | 10 (+0.53%) | 1,354,900 | 135,600 | 10,827 | 141,256 | 6 tháng |
CHPG2403 | 380 | 10 (+2.70%) | 388,200 | 25,900 | -4,600 | 32,020 | 9 tháng |
CMBB2403 | 1,480 | 150 (+11.28%) | 891,500 | 24,850 | 1,850 | 25,960 | 6 tháng |
CMBB2404 | 1,770 | 130 (+7.93%) | 447,500 | 24,850 | 1,350 | 27,040 | 9 tháng |
CMSN2401 | 940 | 30 (+3.30%) | 91,800 | 75,100 | -6,900 | 89,520 | 9 tháng |
CMWG2402 | 1,680 | 30 (+1.82%) | 41,900 | 68,200 | 4,705 | 71,828 | 6 tháng |
CSTB2403 | 800 | 100 (+14.29%) | 117,200 | 31,150 | 1,150 | 33,200 | 6 tháng |
CSTB2404 | 1,000 | 100 (+11.11%) | 2,179,900 | 31,150 | 150 | 35,000 | 9 tháng |
CTPB2402 | 870 | 10 (+1.16%) | 419,400 | 18,300 | 299 | 19,698 | 6 tháng |
CVHM2402 | 1,800 | 70 (+4.05%) | 394,900 | 44,100 | 2,600 | 48,700 | 9 tháng |
CVIC2401 | 750 | (0.00%) | 75,700 | 43,100 | -2,400 | 48,500 | 6 tháng |
CVNM2402 | 880 | -10 (-1.12%) | 279,200 | 73,400 | 2,900 | 77,540 | 6 tháng |
CVPB2402 | 720 | 40 (+5.88%) | 381,500 | 19,000 | 20,440 | 6 tháng | |
CVPB2403 | 1,070 | 30 (+2.88%) | 88,600 | 19,000 | 21,140 | 9 tháng | |
CVRE2401 | 320 | 10 (+3.23%) | 94,200 | 19,550 | -1,950 | 22,780 | 6 tháng |
CVRE2402 | 330 | (0.00%) | 348,100 | 19,550 | -3,950 | 24,820 | 9 tháng |
CMWG2403 | 2,130 | -50 (-2.29%) | 26,600 | 68,200 | 3,713 | 75,052 | 9 tháng |
CVHM2403 | 1,460 | -130 (-8.18%) | 1,564,800 | 44,100 | 3,600 | 46,340 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 11 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/10/2023 |
Ngày đáo hạn: | 01/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 32,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |