Chứng quyền VRE-HSC-MET12 (HOSE: CVRE2221)
CW VRE-HSC-MET12
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,570
Thấp nhất NY10
KLGD3,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,100
Giá thực hiện32,500
Hòa vốn **32,540
S-X *-9,400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 170 | (0.00%) | -3,100 | 25,510 | ACBS | 12 tháng | |
CVRE2308 | 360 | (0.00%) | -9,433 | 33,133 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | -5,600 | 27,540 | HCM | 9 tháng | |
CVRE2313 | 260 | (0.00%) | -7,600 | 30,540 | HCM | 12 tháng | |
CVRE2315 | 200 | (0.00%) | -8,100 | 31,600 | SSI | 12 tháng | |
CVRE2317 | 10 | (0.00%) | -8,099 | 30,039 | KIS | 7 tháng | |
CVRE2318 | 150 | (0.00%) | -9,099 | 31,599 | KIS | 9 tháng | |
CVRE2319 | 220 | (0.00%) | -9,877 | 32,657 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2320 | 920 | (0.00%) | -10,433 | 34,173 | KIS | 15 tháng | |
CVRE2322 | 820 | (0.00%) | -2,100 | 26,460 | VND | 8 tháng | |
CVRE2323 | 300 | (0.00%) | -2,900 | 25,700 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,210 | (0.00%) | 112,300 | 32,236 | 113,365 | 9 tháng | |
CFPT2310 | 3,840 | (0.00%) | 112,300 | 27,788 | 114,886 | 12 tháng | |
CHPG2328 | 230 | (0.00%) | 27,600 | -900 | 28,960 | 9 tháng | |
CHPG2329 | 920 | (0.00%) | 27,600 | -1,400 | 30,840 | 12 tháng | |
CMBB2311 | 1,500 | (0.00%) | 22,000 | 3,000 | 22,000 | 9 tháng | |
CMBB2312 | 1,730 | (0.00%) | 22,000 | 2,500 | 22,960 | 12 tháng | |
CMSN2311 | 290 | (0.00%) | 64,700 | -23,800 | 90,820 | 12 tháng | |
CMWG2309 | 70 | (0.00%) | 49,800 | -4,200 | 54,350 | 9 tháng | |
CMWG2310 | 830 | (0.00%) | 49,800 | -4,700 | 58,650 | 12 tháng | |
CSTB2324 | 20 | (0.00%) | 27,800 | -3,200 | 31,080 | 9 tháng | |
CSTB2325 | 630 | (0.00%) | 27,800 | -3,700 | 34,020 | 12 tháng | |
CTCB2306 | 3,650 | (0.00%) | 46,200 | 14,200 | 46,600 | 9 tháng | |
CTCB2307 | 3,470 | (0.00%) | 46,200 | 12,200 | 47,880 | 12 tháng | |
CVHM2311 | 200 | (0.00%) | 40,200 | -20,300 | 61,500 | 12 tháng | |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 40,200 | -15,800 | 56,050 | 9 tháng | |
CVNM2308 | 50 | (0.00%) | 63,500 | -5,500 | 69,400 | 9 tháng | |
CVPB2311 | 100 | (0.00%) | 18,400 | -2,100 | 20,700 | 9 tháng | |
CVPB2312 | 570 | (0.00%) | 18,400 | -2,600 | 22,140 | 12 tháng | |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 21,900 | -5,600 | 27,540 | 9 tháng | |
CVRE2313 | 260 | (0.00%) | 21,900 | -7,600 | 30,540 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 11 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/10/2023 |
Ngày đáo hạn: | 01/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 32,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |