Chứng quyền VRE/7M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CVRE2215)
CW VRE/7M/SSI/C/EU/Cash-13
10
Mở cửa40
Cao nhất40
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,250
Thấp nhất NY10
KLGD835,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,250
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **30,020
S-X *-750
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2216 | 290 | 10 (+3.57%) | 70,000 | -3,100 | 32,160 | SSI | 12 tháng |
CVRE2219 | 60 | 10 (+20%) | 3,400 | -1,100 | 29,180 | ACBS | 8 tháng |
CVRE2221 | 620 | 20 (+3.33%) | 1,100 | -4,600 | 34,980 | HCM | 11 tháng |
CVRE2220 | 570 | (0.00%) | -2,100 | 32,280 | HCM | 9 tháng | |
CVRE2301 | 710 | (0.00%) | -1,800 | 32,540 | MBS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2210 | 330 | 10 (+3.13%) | 100 | 83,300 | -6,700 | 93,300 | 12 tháng |
CMBB2211 | 70 | (0.00%) | 202,000 | 18,750 | -8,250 | 27,280 | 12 tháng |
CTCB2212 | 90 | (0.00%) | 7,300 | 30,300 | -13,700 | 44,360 | 12 tháng |
CVHM2216 | 230 | (0.00%) | 55,800 | -6,200 | 63,840 | 12 tháng | |
CVPB2212 | 190 | 10 (+5.56%) | 148,700 | 19,350 | -5,294 | 25,150 | 12 tháng |
CVRE2216 | 290 | 10 (+3.57%) | 70,000 | 27,900 | -3,100 | 32,160 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 31/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 20/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/03/2023 |
Ngày đáo hạn: | 31/03/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |