Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VRE/7M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CVRE2215)

CW VRE/7M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
29/03/2023 15:00

Mở cửa40

Cao nhất40

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,250

Thấp nhất NY10

KLGD835,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở29,250

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **30,020

S-X *-750

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2303270-20 (-6.90%)47,600-3,00025,810ACBS12 tháng
CVRE2308330200 (+153.85%)900-9,33332,983KIS12 tháng
CVRE231250 (0.00%)9,300-5,50027,700HCM9 tháng
CVRE231327010 (+3.85%)9,800-7,50030,580HCM12 tháng
CVRE2315220 (0.00%)459,000-8,00031,760SSI12 tháng
CVRE231710-10 (-50%)278,800-7,99930,039KIS7 tháng
CVRE2318180 (0.00%)100-8,99931,719KIS9 tháng
CVRE2319210-40 (-16%)551,800-9,77732,617KIS12 tháng
CVRE2320960-50 (-4.95%)84,800-10,33334,253KIS15 tháng
CVRE232120 (0.00%)-7,00029,080MBS6 tháng
CVRE2322990-60 (-5.71%)15,500-2,00026,970VND8 tháng
CVRE2323390-70 (-15.22%)16,300-2,80025,970VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326310-60 (-16.22%)544,10028,00050028,7409 tháng
CMBB23091,070-110 (-9.32%)412,20023,1004,10023,2809 tháng
CSTB232230-50 (-62.50%)4,184,20026,800-3,20030,1209 tháng
CVPB230910-20 (-66.67%)3,558,10018,150-3,29621,4849 tháng
CACB2305810-40 (-4.71%)642,90026,7502,75028,86012 tháng
CFPT23131,860-100 (-5.10%)1,179,700111,80011,800118,60010 tháng
CFPT23142,540-70 (-2.68%)159,100111,80011,800125,40015 tháng
CHPG2331620-50 (-7.46%)3,090,90028,00031,72012 tháng
CHPG2332660 (0.00%)171,70028,000-50032,46013 tháng
CHPG2333640-30 (-4.48%)165,10028,000-1,00032,84014 tháng
CHPG2334530-30 (-5.36%)651,30028,000-1,50033,74015 tháng
CMBB23141,150-50 (-4.17%)2,454,60023,1003,10024,60010 tháng
CMBB23151,470-50 (-3.29%)1,129,70023,1003,10025,88015 tháng
CMSN231372010 (+1.41%)169,40066,800-13,20087,20012 tháng
CMWG2313890-60 (-6.32%)264,30049,400-60055,34010 tháng
CMWG2314820-70 (-7.87%)2,037,90049,400-2,60060,20015 tháng
CSTB2327350 (0.00%)250,70026,800-5,20034,10010 tháng
CSTB2328500-10 (-1.96%)14,40026,800-6,20037,00015 tháng
CTCB23101,550-30 (-1.90%)375,80044,8509,85047,40012 tháng
CVHM2313370-50 (-11.90%)350,80041,800-8,20053,70012 tháng
CVIB23041,020-70 (-6.42%)258,80021,5002,62122,73010 tháng
CVIB2305700-30 (-4.11%)233,60021,50073324,73115 tháng
CVIC2308330-40 (-10.81%)545,90045,000-5,00053,30010 tháng
CVIC2309400-10 (-2.44%)638,30045,000-7,00056,00012 tháng
CVNM231026010 (+4%)109,80064,200-14,19880,94610 tháng
CVNM231150010 (+2.04%)686,00064,200-14,19883,29815 tháng
CVPB2314170-20 (-10.53%)168,90018,150-4,72623,52410 tháng
CVPB2315280-20 (-6.67%)1,458,60018,150-5,20224,95415 tháng
CVRE2315220 (0.00%)459,00022,000-8,00031,76012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:31/08/2022
Ngày niêm yết:20/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:22/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:29/03/2023
Ngày đáo hạn:31/03/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,600
Giá thực hiện:30,000
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.