Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.20 (HOSE: CVRE2213)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.20

Ngừng giao dịch

20

(%)
08/03/2023 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất20

Cao nhất NY940

Thấp nhất NY20

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,250

Giá thực hiện31,999

Hòa vốn **32,099

S-X *-4,749

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (106.438) - MBB (83.157) - FPT (78.340) - NVL (72.047) - VCB (71.279)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,460-20 (-1.35%)233,6005,65024,840SSI9 tháng
CVRE24074,710 (0.00%)8,65025,420ACBS12 tháng
CVRE24081,69020 (+1.20%)19,1004,65025,070MBS9 tháng
CVRE2410720-10 (-1.37%)77,5002,76224,768KIS7 tháng
CVRE25012,270 (0.00%)6,65024,810VPBankS6 tháng
CVRE25033,700-80 (-2.12%)55,3006,65025,400SSI10 tháng
CVRE25046,490-10 (-0.15%)4,0006,75024,390VCI6 tháng
CVRE25054,110-100 (-2.38%)7007,65025,220HCM9 tháng
CVRE25061,410-70 (-4.73%)11,0005,65124,639KIS4 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)4,76225,208KIS6 tháng
CVRE25081,300-50 (-3.70%)2,6003,76226,088KIS7 tháng
CVRE25091,250-90 (-6.72%)1,0003,09526,555KIS8 tháng
CVRE25101,270-40 (-3.05%)33,0002,53927,191KIS9 tháng
CVRE25113,34080 (+2.45%)1003,15028,180HCM12 tháng
CVRE25122,160-30 (-1.37%)47,3001,15027,820ACBS12 tháng
CVRE25131,090-30 (-2.68%)50,700-5,35032,180SSI7 tháng
CVRE2514730-20 (-2.67%)22,200-5,35031,460SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240710 (0.00%)64,000117,000-40,346157,5927 tháng
CHPG241210 (0.00%)97,30027,150-4,18331,3737 tháng
CMBB2409170-10 (-5.56%)43,40025,050-4925,8387 tháng
CMSN240810 (0.00%)18,10067,500-18,17885,7787 tháng
CMWG241010-10 (-50%)44,40063,700-7,07770,8777 tháng
CSHB24031,320-20 (-1.49%)2,60013,1502,03413,4967 tháng
CSTB24132,000460 (+29.87%)132,90047,2007,52147,6797 tháng
CTCB2406890-210 (-19.09%)44,00032,8004,82132,4297 tháng
CTPB240510 (0.00%)137,80013,400-4,31117,7487 tháng
CVHM24114,01060 (+1.52%)1,00071,40020,84570,6057 tháng
CVIC24077,900120 (+1.54%)20088,00039,00188,4997 tháng
CVPB241210 (0.00%)126,70018,500-3,67422,1947 tháng
CVRE2410720-10 (-1.37%)77,50024,6502,76224,7687 tháng
CFPT2509570-40 (-6.56%)322,800117,000-21,812152,9418 tháng
CFPT2510680-20 (-2.86%)74,600117,000-35,693169,54911 tháng
CHDB250214010 (+7.69%)10,30021,950-2,49425,0044 tháng
CHDB250328020 (+7.69%)7,20021,950-3,60526,6756 tháng
CHDB250433010 (+3.13%)392,70021,950-4,71627,9868 tháng
CHDB2505460-10 (-2.13%)141,30021,950-5,82729,61711 tháng
CHPG251118010 (+5.88%)40,10027,150-1,73829,6084 tháng
CHPG2512400 (0.00%)20,10027,150-2,73831,4886 tháng
CHPG251341010 (+2.50%)36,40027,150-3,73832,5287 tháng
CHPG2514490 (0.00%)27,150-4,51633,6268 tháng
CHPG251548010 (+2.13%)274,80027,150-5,07234,1429 tháng
CHPG251665010 (+1.56%)7,90027,150-5,96135,71111 tháng
CMSN2505190 (0.00%)104,30067,500-5,83375,2334 tháng
CMSN2506390 (0.00%)2,20067,500-8,05579,4556 tháng
CMSN250753010 (+1.92%)15,00067,500-10,49983,2997 tháng
CMSN2508520 (0.00%)144,80067,500-12,27784,9778 tháng
CMSN2509540 (0.00%)67,500-14,49987,3999 tháng
CMSN2510600 (0.00%)1,413,60067,500-15,89989,39911 tháng
CMWG2507750-20 (-2.60%)206,10063,700-2,96674,1668 tháng
CMWG2508790 (0.00%)114,70063,700-9,29980,89911 tháng
CSHB250281010 (+1.25%)6,40013,1501,20413,5074 tháng
CSHB2503910-20 (-2.15%)274,10013,15081814,0856 tháng
CSHB25041,000-10 (-0.99%)679,60013,15024014,8378 tháng
CSHB25051,30080 (+6.56%)188,10013,150-14515,80111 tháng
CSSB250160 (0.00%)214,30017,950-2,72820,9184 tháng
CSSB2502160-10 (-5.88%)112,40017,950-3,28421,8746 tháng
CSSB2503210-20 (-8.70%)197,40017,950-4,39523,1858 tháng
CSSB2504300 (0.00%)316,30017,950-5,17324,32311 tháng
CSTB25072,400800 (+50%)20,60047,2007,20149,5994 tháng
CSTB25082,050320 (+18.50%)38,10047,2006,20149,1996 tháng
CSTB25091,970210 (+11.93%)28,40047,2004,20150,8797 tháng
CSTB25102,060200 (+10.75%)333,30047,2003,20152,2398 tháng
CSTB25111,94050 (+2.65%)40047,2002,20152,7599 tháng
CSTB25122,130160 (+8.12%)76,90047,2001,20154,51911 tháng
CVHM25054,200120 (+2.94%)80071,40021,40170,9994 tháng
CVHM25064,010-90 (-2.20%)10071,40020,28971,1616 tháng
CVHM25073,900 (0.00%)71,40018,06772,8337 tháng
CVHM25083,760-70 (-1.83%)40071,40016,95673,2448 tháng
CVHM25093,620-180 (-4.74%)1,60071,40014,73474,7669 tháng
CVIC25046,750 (0.00%)88,00033,55688,1944 tháng
CVIC25056,510-190 (-2.84%)51,30088,00032,44588,1056 tháng
CVIC25066,430 (0.00%)10088,00030,22389,9277 tháng
CVIC25076,310-100 (-1.56%)3,40088,00029,11290,4388 tháng
CVIC25086,24010 (+0.16%)80088,00027,00192,1999 tháng
CVJC250213020 (+18.18%)17,60087,700-12,299101,2994 tháng
CVJC2503220-10 (-4.35%)193,30087,700-22,299112,1996 tháng
CVNM250690-10 (-10%)174,50056,000-7,31464,0094 tháng
CVNM2507280 (0.00%)501,60056,000-9,46067,6236 tháng
CVNM2508430-20 (-4.44%)12,00056,000-11,60670,9288 tháng
CVNM250961010 (+1.67%)7,10056,000-13,53774,25111 tháng
CVPB2507280 (0.00%)71,50018,500-1,61920,6644 tháng
CVPB2508410-50 (-10.87%)44,60018,500-2,59321,8916 tháng
CVPB2509690 (0.00%)18,500-3,56623,4108 tháng
CVPB2510900-50 (-5.26%)21,30018,500-4,54024,79211 tháng
CVRE25061,410-70 (-4.73%)11,00024,6505,65124,6394 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)24,6504,76225,2086 tháng
CVRE25081,300-50 (-3.70%)2,60024,6503,76226,0887 tháng
CVRE25091,250-90 (-6.72%)1,00024,6503,09526,5558 tháng
CVRE25101,270-40 (-3.05%)33,00024,6502,53927,1919 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:10/08/2022
Ngày niêm yết:02/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:06/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:08/03/2023
Ngày đáo hạn:10/03/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:31,999
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate